🌟 혈연 (血緣)

  Danh từ  

1. 같은 핏줄로 이어진 관계.

1. MÁU MỦ, RUỘT THỊT: Quan hệ được kết nối bởi cùng dòng máu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혈연 공동체.
    Blood-related community.
  • Google translate 혈연 관계.
    Blood relation.
  • Google translate 혈연 사회.
    Blood-related society.
  • Google translate 혈연을 중요시하다.
    Attach importance to blood ties.
  • Google translate 혈연을 따지다.
    Weigh blood ties.
  • Google translate 혈연으로 맺어지다.
    Be bound by blood.
  • Google translate 혈연으로 이어지다.
    Lead to blood ties.
  • Google translate 혈연으로 태어나다.
    Born of blood.
  • Google translate 그 회사는 사장, 관리부장, 영업부장이 모두 형제로 혈연을 중요시하였다.
    The company's president, managing director, and sales manager all valued blood ties as brothers.
  • Google translate 김 교수와 나는 사촌이어서 혈연으로 이어진 사이이다.
    Professor kim and i are cousins and have a blood relationship.
  • Google translate 우리 회사는 혈연이나 학연 등을 따지지 않고 직원을 뽑는다.
    Our company recruits employees regardless of blood or school ties.

혈연: blood relation; blood ties,けつえん【血縁】,lien du sang,relación de sangre, lazos de sangre,قريب، علاقة دم,цусан холбоо, удам,máu mủ, ruột thịt,ความสัมพันธ์ทางสายโลหิต,hubungan darah, ikatan darah,кровная связь; кровное родство,血缘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혈연 (혀련)
📚 Từ phái sinh: 혈연적: 핏줄로 연결된 인연에 바탕을 둔. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Mối quan hệ con người  


🗣️ 혈연 (血緣) @ Giải nghĩa

🗣️ 혈연 (血緣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86)