🌟 혈연 (血緣)

  Danh từ  

1. 같은 핏줄로 이어진 관계.

1. MÁU MỦ, RUỘT THỊT: Quan hệ được kết nối bởi cùng dòng máu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혈연 공동체.
    Blood-related community.
  • 혈연 관계.
    Blood relation.
  • 혈연 사회.
    Blood-related society.
  • 혈연을 중요시하다.
    Attach importance to blood ties.
  • 혈연을 따지다.
    Weigh blood ties.
  • 혈연으로 맺어지다.
    Be bound by blood.
  • 혈연으로 이어지다.
    Lead to blood ties.
  • 혈연으로 태어나다.
    Born of blood.
  • 그 회사는 사장, 관리부장, 영업부장이 모두 형제로 혈연을 중요시하였다.
    The company's president, managing director, and sales manager all valued blood ties as brothers.
  • 김 교수와 나는 사촌이어서 혈연으로 이어진 사이이다.
    Professor kim and i are cousins and have a blood relationship.
  • 우리 회사는 혈연이나 학연 등을 따지지 않고 직원을 뽑는다.
    Our company recruits employees regardless of blood or school ties.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혈연 (혀련)
📚 Từ phái sinh: 혈연적: 핏줄로 연결된 인연에 바탕을 둔. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Mối quan hệ con người  


🗣️ 혈연 (血緣) @ Giải nghĩa

🗣️ 혈연 (血緣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119)