🌟 호의 (好意)

  Danh từ  

1. 친절한 마음씨. 또는 어떤 대상을 좋게 생각하는 마음.

1. HẢO Ý, Ý TỐT, THIỆN CHÍ: Tấm lòng thân thiện. Hoặc tấm lòng nghĩ tốt cho đối tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 넘치는 호의.
    Overflowing goodwill.
  • Google translate 커다란 호의.
    A great favor.
  • Google translate 호의와 선의.
    Good will and good will.
  • Google translate 호의를 가지다.
    Have a good will.
  • Google translate 호의를 거절하다.
    Reject a favor.
  • Google translate 호의를 받아들이다.
    Accept a favor.
  • Google translate 호의를 베풀다.
    Do a favor.
  • Google translate 호의를 보이다.
    Show goodwill.
  • Google translate 호의를 사양하다.
    Refuse favor.
  • Google translate 호의에 감사하다.
    Thank you for your kindness.
  • Google translate 호의에 고마워하다.
    Thank you for your kindness.
  • Google translate 호의에 보답하다.
    Repay a favor.
  • Google translate 착한 승규에게 지수는 호의를 가졌다.
    For good seung-gyu, jisoo had a favor.
  • Google translate 유민이는 집까지 데려다 준 민준이의 호의에 감사를 표했다.
    Yu-min thanked min-jun for his kindness for taking her home.
  • Google translate 비가 그칠 때까지 편히 쉬었다 가세요.
    Rest in peace until the rain stops.
    Google translate 호의를 베풀어 주셔서 감사합니다.
    Thank you for your kindness.
Từ đồng nghĩa 선의(善意): 착한 마음., 좋은 의도.

호의: goodwill; favor,こうい【好意】,bienveillance, bonté, attitude favorable,buena intención, buena voluntad, amabilidad, simpatía,فضل,сайхан сэтгэл, сайхан хандлага,hảo ý, ý tốt, thiện chí,มิตรไมตรี, ไมตรีจิต, ความมีน้ำใจ, ความเป็นมิตร, ความหวังดี, ความปรารถนาดี, ความเมตตา, ความกรุณาปรานี, ความเอื้อเฟื้อ, ความเอื้ออารี, ความเอื้อเฟื้อเผื่อแผ่,kebaikan,,好意,好心,善意,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호의 (호ː의) 호의 (호ː이)
📚 Từ phái sinh: 호의적(好意的): 어떤 대상을 좋게 생각하는. 호의적(好意的): 어떤 대상을 좋게 생각하는 것.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  

🗣️ 호의 (好意) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103)