🌟 호의적 (好意的)

  Định từ  

1. 어떤 대상을 좋게 생각하는.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호의적 기사.
    A favourable article.
  • Google translate 호의적 반응.
    A favorable response.
  • Google translate 호의적 여론.
    Good opinion.
  • Google translate 호의적 인상.
    A favorable impression.
  • Google translate 호의적 태도.
    A favorable attitude.
  • Google translate 지수는 친절한 민준이에게 호의적 태도를 보였다.
    Ji-su showed a favorable attitude toward friendly min-jun.
  • Google translate 유민이의 요리에 대해 사람들은 맛있다면서 호의적 반응을 보였다.
    People responded favorably to yoomin's cooking, saying it was delicious.
  • Google translate 승규라는 사람 혹시 험악하게 생겼었나요?
    Does seung-gyu look ugly?
    Google translate 아니요, 호의적 인상을 가진 남자였어요.
    No, he had a favorable impression.

호의적: favorable; friendly; amicable,こういてき【好意的】,(dét.) favorable,favorable, amistoso,حسن النية,сайхан сэтгэлтэй, сайхан сэтгэлийн,mang tính thiện chí, mang tính thân thiện, mang tính ân cần, mang tính tử tế,ที่มีน้ำใจ, ที่ปรารถนาดี, ที่มีเมตตา, อันเป็นมิตร, อันกรุณาปรานี, อันเอื้อเฟื้อเผื่อแผ่,yang baik, yang bersahabat,дружественный; благоприятный,好意的,善意的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호의적 (호ː의적) 호의적 (호ː이적)
📚 Từ phái sinh: 호의(好意): 친절한 마음씨. 또는 어떤 대상을 좋게 생각하는 마음.
📚 thể loại: Thái độ  

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365)