🌟 회의적 (懷疑的)

  Danh từ  

1. 어떤 일에 의심을 품는 것.

1. TÍNH HOÀI NGHI: Việc có ý nghi ngờ với việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회의적인 견해.
    Skeptical views.
  • Google translate 회의적인 시각.
    Skepticism.
  • Google translate 회의적인 태도.
    A skeptical attitude.
  • Google translate 회의적으로 답하다.
    Respond skeptically.
  • Google translate 회의적으로 말하다.
    Speak skeptically.
  • Google translate 역사책에 기록되어 현재까지 전해지는 말들이 완전한 진실인지는 상당히 회의적이다.
    It is quite doubtful whether the words recorded in the history books and passed down to date are the complete truth.
  • Google translate 사람들은 이 정책이 시행된다고 하여도 큰 변화가 없을 것이라는 회의적인 반응을 보였다.
    People were skeptical that the policy would not change much even if it were implemented.
  • Google translate 이번 프로그램 개발은 성공할 수 있을까요?
    Will this program work?
    Google translate 글쎄요, 이전의 실패 경험 때문에 회의적으로 보는 사람들이 많은 것 같던데요.
    Well, i think there are a lot of people who are skeptical because of their previous failure.

회의적: being skeptical; being suspicious; being doubtful,かいぎてき【懐疑的】,(n.) sceptique,escéptico, dudoso,متشكِّك,сэжигтэй,tính hoài nghi,ที่เต็มไปด้วยความสงสัย, ที่เต็มไปด้วยความเคลือบแคลง,ragu, curiga, tidak percaya, tidak yakin,подозревающий; скептический; сомневающийся,怀疑的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회의적 (회의적) 회의적 (훼이적)
📚 Từ phái sinh: 회의(懷疑): 마음속에 의심을 품음. 또는 그 의심.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Xem phim (105)