🌟 호의적 (好意的)

  Danh từ  

1. 어떤 대상을 좋게 생각하는 것.

1. TÍNH THIỆN CHÍ, TÍNH THÂN THIỆN, TÍNH ÂN CẦN, TÍNH TỬ TẾ: Điều nghĩ tốt cho đối tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호의적인 분위기.
    A favorable atmosphere.
  • Google translate 호의적인 태도.
    A favorable attitude.
  • Google translate 호의적으로 굴다.
    Behave favorably.
  • Google translate 호의적으로 대하다.
    Treat favorably.
  • Google translate 호의적으로 보이다.
    Look favorably upon.
  • Google translate 협상은 호의적인 분위기 속에서 순조롭게 진행되었다.
    The negotiations went smoothly in a favorable atmosphere.
  • Google translate 착한 사람들은 낯선 이방인에게도 호의적으로 대했다.
    Good men treated strangers favorably, too.
  • Google translate 여행은 잘 다녀왔어? 마을은 어땠어?
    How was your trip? how was the town?
    Google translate 마을 사람들이 모두 호의적이라 편하게 지내다 왔어.
    All the villagers were friendly, so i had a good time.

호의적: being favorable; being friendly; being amicable,こういてき【好意的】,(n.) favorable,favorable, amistoso,حسن المعاملة,сайхан сэтгэлтэй, сайхан сэтгэлээр,tính thiện chí, tính thân thiện, tính ân cần, tính tử tế,ที่มีน้ำใจ, ที่ปรารถนาดี, ที่มีเมตตา, อันเป็นมิตร, อันกรุณาปรานี, อันเอื้อเฟื้อเผื่อแผ่,bersahabat, bersimpati,дружественный; благоприятный,好意的,善意的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호의적 (호ː의적) 호의적 (호ː이적)
📚 Từ phái sinh: 호의(好意): 친절한 마음씨. 또는 어떤 대상을 좋게 생각하는 마음.
📚 thể loại: Thái độ  

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78)