🌟 호의적 (好意的)

  Danh từ  

1. 어떤 대상을 좋게 생각하는 것.

1. TÍNH THIỆN CHÍ, TÍNH THÂN THIỆN, TÍNH ÂN CẦN, TÍNH TỬ TẾ: Điều nghĩ tốt cho đối tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호의적인 분위기.
    A favorable atmosphere.
  • 호의적인 태도.
    A favorable attitude.
  • 호의적으로 굴다.
    Behave favorably.
  • 호의적으로 대하다.
    Treat favorably.
  • 호의적으로 보이다.
    Look favorably upon.
  • 협상은 호의적인 분위기 속에서 순조롭게 진행되었다.
    The negotiations went smoothly in a favorable atmosphere.
  • 착한 사람들은 낯선 이방인에게도 호의적으로 대했다.
    Good men treated strangers favorably, too.
  • 여행은 잘 다녀왔어? 마을은 어땠어?
    How was your trip? how was the town?
    마을 사람들이 모두 호의적이라 편하게 지내다 왔어.
    All the villagers were friendly, so i had a good time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호의적 (호ː의적) 호의적 (호ː이적)
📚 Từ phái sinh: 호의(好意): 친절한 마음씨. 또는 어떤 대상을 좋게 생각하는 마음.
📚 thể loại: Thái độ  

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42)