🌟 호의적 (好意的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호의적 (
호ː의적
) • 호의적 (호ː이적
)
📚 Từ phái sinh: • 호의(好意): 친절한 마음씨. 또는 어떤 대상을 좋게 생각하는 마음.
📚 thể loại: Thái độ
🌷 ㅎㅇㅈ: Initial sound 호의적
-
ㅎㅇㅈ (
할인점
)
: 정해진 가격에서 얼마를 뺀 상품만 전문적으로 파는 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM BÁN GIÁM GIÁ, CỬA HÀNG BÁN GIẢM GIÁ: Cửa hàng chuyên bán chỉ các sản phẩm đã giảm bao nhiêu đó từ giá quy định. -
ㅎㅇㅈ (
휴양지
)
: 편안히 쉬면서 건강을 잘 돌보기에 알맞은 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 KHU AN DƯỠNG, KHU NGHỈ DƯỠNG: Nơi thích hợp cho việc nghỉ ngơi thoải mái và chăm sóc sức khoẻ. -
ㅎㅇㅈ (
효율적
)
: 들인 노력이나 힘에 비해 얻는 결과가 큰 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH HIỆU SUẤT, TÍNH NĂNG SUẤT: Việc kết quả to lớn hơn so với công sức hay sức lực bỏ ra. -
ㅎㅇㅈ (
효율적
)
: 들인 노력이나 힘에 비해 얻는 결과가 큰.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HIỆU SUẤT, MANG TÍNH NĂNG SUẤT: Kết quả to lớn hơn so với công sức hay sức lực bỏ ra. -
ㅎㅇㅈ (
호의적
)
: 어떤 대상을 좋게 생각하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THIỆN CHÍ, TÍNH THÂN THIỆN, TÍNH ÂN CẦN, TÍNH TỬ TẾ: Điều nghĩ tốt cho đối tượng nào đó. -
ㅎㅇㅈ (
획일적
)
: 모두가 하나와 같아서 다름이 없는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỐNG NHẤT, TÍNH ĐỒNG NHẤT, TÍNH ĐỒNG ĐỀU: Sự không khác nhau vì tất cả giống như một. -
ㅎㅇㅈ (
해열제
)
: 몸의 열을 내리게 하는 약.
☆
Danh từ
🌏 THUỐC HẠ NHIỆT, THUỐC HẠ SỐT: Thuốc làm hạ nhiệt cơ thể. -
ㅎㅇㅈ (
회의적
)
: 어떤 일에 의심을 품는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH HOÀI NGHI: Việc có ý nghi ngờ với việc nào đó. -
ㅎㅇㅈ (
회의적
)
: 어떤 일에 의심을 품는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HOÀI NGHI: Có ý nghi ngờ về việc nào đó. -
ㅎㅇㅈ (
획일적
)
: 모두가 하나와 같아서 다름이 없는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỐNG NHẤT, MANG TÍNH ĐỒNG NHẤT, MANG TÍNH ĐỒNG ĐỀU: Không khác nhau vì tất cả giống như một. -
ㅎㅇㅈ (
호의적
)
: 어떤 대상을 좋게 생각하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THIỆN CHÍ, MANG TÍNH THÂN THIỆN, MANG TÍNH ÂN CẦN, MANG TÍNH TỬ TẾ: Nghĩ tốt cho đối tượng nào đó. -
ㅎㅇㅈ (
후원자
)
: 뒤에서 도와주는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI HẬU THUẪN, NGƯỜI HỖ TRỢ, NHÀ TÀI TRỢ: Người giúp đỡ ở phía sau. -
ㅎㅇㅈ (
후유증
)
: 어떤 병을 앓고 난 뒤에도 남아 있는 증상.
☆
Danh từ
🌏 DI CHỨNG: Triệu chứng còn lại ngay cả đã khỏi sau khi mắc bệnh nào đó.
• Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273)