🌟 호의적 (好意的)

  Định từ  

1. 어떤 대상을 좋게 생각하는.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호의적 기사.
    A favourable article.
  • 호의적 반응.
    A favorable response.
  • 호의적 여론.
    Good opinion.
  • 호의적 인상.
    A favorable impression.
  • 호의적 태도.
    A favorable attitude.
  • 지수는 친절한 민준이에게 호의적 태도를 보였다.
    Ji-su showed a favorable attitude toward friendly min-jun.
  • 유민이의 요리에 대해 사람들은 맛있다면서 호의적 반응을 보였다.
    People responded favorably to yoomin's cooking, saying it was delicious.
  • 승규라는 사람 혹시 험악하게 생겼었나요?
    Does seung-gyu look ugly?
    아니요, 호의적 인상을 가진 남자였어요.
    No, he had a favorable impression.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호의적 (호ː의적) 호의적 (호ː이적)
📚 Từ phái sinh: 호의(好意): 친절한 마음씨. 또는 어떤 대상을 좋게 생각하는 마음.
📚 thể loại: Thái độ  

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273)