🌟 (戶)

  Danh từ phụ thuộc  

1. 집을 세는 단위.

1. HO; HỘ: Đơn vị đếm nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오십 .
    Room 50.
  • Google translate 이백여 의 동.
    200 or so copper.
  • Google translate 우리 동네는 삼십여 의 이웃이 모여 사는 작은 마을이다.
    Our neighborhood is a small town where thirty or so neighbors live together.
  • Google translate 내가 사는 아파트 건물 한 동은 백사십사 로 이루어져 있다.
    One apartment building i live in is made up of 144 houses.
  • Google translate 요즘 사람들이 이 동네로 이사를 많이 온다면서요?
    I hear a lot of people are moving into this town these days.
    Google translate 네. 이번 달만 벌써 십오 가구가 새로 들어왔어요.
    Yes. we've already had fifteen new units this month.

호: ho,こ【戸】,,ho,وحدة منزل,өрх гэр,Ho; hộ,โฮ,rumah,хо,户,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (호ː)
📚 thể loại: Danh từ đơn vị   Việc nhà  

Start

End


Cảm ơn (8) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36)