🌟 남다르다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 남다르다 (
남다르다
) • 남다른 (남다른
) • 남달라 (남달라
) • 남다르니 (남다르니
) • 남다릅니다 (남다름니다
)
📚 thể loại: Năng lực
🗣️ 남다르다 @ Giải nghĩa
- 될 성부른 나무는 떡잎부터 알아본다 : 크게 될 사람은 어릴 때부터 남다르다.
🗣️ 남다르다 @ Ví dụ cụ thể
- 각오가 남다르다. [각오 (覺悟)]
- 민준이는 어렸을 때 어머니가 돌아가셔서 부형에 대한 정이 남다르다. [부형 (父兄)]
- 감회가 남다르다. [감회 (感懷)]
- 어쩐지 능숙하게 머리를 가위질하는 모습부터 남다르다 했어. [가위질하다]
- 발육이 남다르다. [발육 (發育)]
- 통찰력이 남다르다. [통찰력 (洞察力)]
- 장맛이 남다르다. [장맛 (醬맛)]
- 형제애가 남다르다. [형제애 (兄弟愛)]
- 직업관이 남다르다. [직업관 (職業觀)]
- 눈썰미가 남다르다. [눈썰미]
- 공예가 남다르다. [공예 (工藝)]
- 인상이 남다르다. [인상 (印象)]
- 애착심이 남다르다. [애착심 (愛着心)]
- 승규는 졸업 후에도 학교를 계속 찾을 만큼 학교에 대한 애착심이 남다르다. [애착심 (愛着心)]
- 열성이 남다르다. [열성 (熱誠)]
- 정회가 남다르다. [정회 (情懷)]
- 성벽이 남다르다. [성벽 (性癖)]
🌷 ㄴㄷㄹㄷ: Initial sound 남다르다
-
ㄴㄷㄹㄷ (
남다르다
)
: 보통의 사람과 많이 다르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC NGƯỜI: Khác nhiều với người bình thường. -
ㄴㄷㄹㄷ (
내달리다
)
: 밖이나 앞을 향하여 힘차게 달리다.
Động từ
🌏 PHÓNG RA, LAO TỚI: Đột ngột chạy vụt ra bên ngoài hoặc phía trước. -
ㄴㄷㄹㄷ (
내돌리다
)
: 물건이나 사람을 함부로 내놓아 여러 사람의 손이 가게 하다.
Động từ
🌏 VỨT LĂN LÓC: Không giữ gìn đồ vật tử tế mà để mặc cho lăn lóc, bừa bãi. -
ㄴㄷㄹㄷ (
내드리다
)
: 윗사람에게 자신이 가지고 있던 물건을 꺼내어 주다.
Động từ
🌏 DÂNG, BIẾU: Lấy đồ vật mà mình có ra đưa cho người trên. -
ㄴㄷㄹㄷ (
내두르다
)
: 이리저리 마구 휘두르다.
Động từ
🌏 HUA, KHUA: Lắc qua lắc lại tùy tiện. -
ㄴㄷㄹㄷ (
네덜란드
)
: 서유럽에 있는 나라. 간척지가 많아 국토의 사분의 일이 해수면보다 낮다. 낙농업과 원예가 발달하였는데, 특히 튤립이 주요 수출품이다. 공용어는 네덜란드어이고 수도는 암스테르담이다.
Danh từ
🌏 NƯỚC HÀ LAN: Quốc gia ở Tây Âu, phát triển ngành chế biến bơ sữa và làm vườn, đặc biệt có hoa Tulip là sản phẩm xuất khẩu chủ yếu. Ngôn ngữ chính là tiếng Hà Lan và thủ đô là Amsterdam. -
ㄴㄷㄹㄷ (
높다랗다
)
: 보기에 꽤 높다.
Tính từ
🌏 CAO VÚT, CAO NGẤT: Nhìn khá cao. -
ㄴㄷㄹㄷ (
넓다랗다
)
: → 널따랗다
Tính từ
🌏
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159)