🌟 남다르다

  Tính từ  

1. 보통의 사람과 많이 다르다.

1. KHÁC NGƯỜI: Khác nhiều với người bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남다른 관심.
    Unusual attention.
  • Google translate 남다른 감각.
    An extraordinary sense.
  • Google translate 남다른 능력.
    Extraordinary ability.
  • Google translate 남다른 재능.
    Extraordinary talent.
  • Google translate 남다른 정.
    Unique affection.
  • Google translate 남다른 호의.
    A special favor.
  • Google translate 감회가 남다르다.
    It feels different.
  • Google translate 재주가 남다르다.
    Talented differently.
  • Google translate 누나는 패션에 남다른 감각이 있어서 옷을 참 잘 입는다.
    My sister has an unusual sense of fashion, so she dresses very well.
  • Google translate 형은 어려서부터 수학에 남다른 재능을 보이더니 결국 수학 박사까지 되었다.
    My brother showed extraordinary talent in mathematics from an early age and eventually became a math doctor.
  • Google translate 막내 손자에 대한 할머니의 애정은 참 남달랐다.
    Grandmother's affection for her youngest grandson was quite extraordinary.

남다르다: uncommon; extraordinary,ひとなみはずれだ【人並みはすれだ】,différent, dissemblable, distinct, inhabituel, méconnu, peu commun,excéntrico, raro, extraño, peculiar,خارق للعادة، غير عادي,бусдаас өөр байх, онцгой байх, содон байх,khác người,แปลก, มีลักษณะเฉพาะตัว, พิเศษ,berbeda, unik, lain,необычный; необыкновенный; неординарный; особенный,与众不同,独特,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남다르다 (남다르다) 남다른 (남다른) 남달라 (남달라) 남다르니 (남다르니) 남다릅니다 (남다름니다)
📚 thể loại: Năng lực  


🗣️ 남다르다 @ Giải nghĩa

🗣️ 남다르다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159)