🌟 가위질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가위질하다 (
가위질하다
)
📚 Từ phái sinh: • 가위질: 가위로 자르거나 오리는 일., (비유적으로) 언론 기사나 영화 작품 등을 검열하…
🌷 ㄱㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 가위질하다
-
ㄱㅇㅈㅎㄷ (
가위질하다
)
: 가위로 자르거나 오리다.
Động từ
🌏 DÙNG KÉO, CẮT XÉN, CẮT TỈA: Cắt hoặc xén bằng kéo.
• Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)