🌟 네덜란드 (Netherlands)

Danh từ  

1. 서유럽에 있는 나라. 간척지가 많아 국토의 사분의 일이 해수면보다 낮다. 낙농업과 원예가 발달하였는데, 특히 튤립이 주요 수출품이다. 공용어는 네덜란드어이고 수도는 암스테르담이다.

1. NƯỚC HÀ LAN: Quốc gia ở Tây Âu, phát triển ngành chế biến bơ sữa và làm vườn, đặc biệt có hoa Tulip là sản phẩm xuất khẩu chủ yếu. Ngôn ngữ chính là tiếng Hà Lan và thủ đô là Amsterdam.


네덜란드: the Netherlands; the Kingdom of the Netherlands,オランダ,Pays-Bas,Países Bajos, Holanda,هولندا,Нидерланд,nước Hà Lan,เนเธอร์แลนด์, ฮอลล์แลนด์, ประเทศเนเธอร์แลนด์, ประเทศฮอลล์แลนด์,Belanda,Нидерланды,荷兰,


🗣️ 네덜란드 (Netherlands) @ Giải nghĩa

🗣️ 네덜란드 (Netherlands) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sở thích (103) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67)