🌟 네덜란드 (Netherlands)
Danh từ
🗣️ 네덜란드 (Netherlands) @ Giải nghĩa
- 네덜란드어 (Netherlands語) : 주로 네덜란드 사람들이 쓰는 언어.
🗣️ 네덜란드 (Netherlands) @ Ví dụ cụ thể
- 네덜란드 여행에서 가장 인상 깊었던 게 뭐야? [팔랑개비]
- 베네룩스 삼국이란 벨기에, 네덜란드, 룩셈부르크 등 삼 개국을 통칭하는 말이다. [등 (等)]
- 네덜란드 국기와 러시아 국기 둘 다 빨간색, 파란색, 하얀색으로 되어 있네. [형태적 (形態的)]
🌷 ㄴㄷㄹㄷ: Initial sound 네덜란드
-
ㄴㄷㄹㄷ (
남다르다
)
: 보통의 사람과 많이 다르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC NGƯỜI: Khác nhiều với người bình thường. -
ㄴㄷㄹㄷ (
내달리다
)
: 밖이나 앞을 향하여 힘차게 달리다.
Động từ
🌏 PHÓNG RA, LAO TỚI: Đột ngột chạy vụt ra bên ngoài hoặc phía trước. -
ㄴㄷㄹㄷ (
내돌리다
)
: 물건이나 사람을 함부로 내놓아 여러 사람의 손이 가게 하다.
Động từ
🌏 VỨT LĂN LÓC: Không giữ gìn đồ vật tử tế mà để mặc cho lăn lóc, bừa bãi. -
ㄴㄷㄹㄷ (
내드리다
)
: 윗사람에게 자신이 가지고 있던 물건을 꺼내어 주다.
Động từ
🌏 DÂNG, BIẾU: Lấy đồ vật mà mình có ra đưa cho người trên. -
ㄴㄷㄹㄷ (
내두르다
)
: 이리저리 마구 휘두르다.
Động từ
🌏 HUA, KHUA: Lắc qua lắc lại tùy tiện. -
ㄴㄷㄹㄷ (
네덜란드
)
: 서유럽에 있는 나라. 간척지가 많아 국토의 사분의 일이 해수면보다 낮다. 낙농업과 원예가 발달하였는데, 특히 튤립이 주요 수출품이다. 공용어는 네덜란드어이고 수도는 암스테르담이다.
Danh từ
🌏 NƯỚC HÀ LAN: Quốc gia ở Tây Âu, phát triển ngành chế biến bơ sữa và làm vườn, đặc biệt có hoa Tulip là sản phẩm xuất khẩu chủ yếu. Ngôn ngữ chính là tiếng Hà Lan và thủ đô là Amsterdam. -
ㄴㄷㄹㄷ (
높다랗다
)
: 보기에 꽤 높다.
Tính từ
🌏 CAO VÚT, CAO NGẤT: Nhìn khá cao. -
ㄴㄷㄹㄷ (
넓다랗다
)
: → 널따랗다
Tính từ
🌏
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81)