🌟 팔랑개비
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔랑개비 (
팔랑개비
)
🌷 ㅍㄹㄱㅂ: Initial sound 팔랑개비
-
ㅍㄹㄱㅂ (
팔랑개비
)
: 종이를 여러 갈래로 자르고 끝을 구부려 날개를 만들고 막대에 붙여서 바람을 받으면 돌게 만든 장난감.
Danh từ
🌏 CÁI CHONG CHÓNG: Đồ chơi được làm bằng cách cắt giấy thành nhiều mảnh rồi xuyên sợt thép vào chỗ chụm các đầu giấy vào, gắn que dài và mỏng vào rồi để ra trước gió thì sẽ quay được.
• Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)