🌟 네덜란드어 (Netherlands 語)
Danh từ
🌷 ㄴㄷㄹㄷㅇ: Initial sound 네덜란드어
-
ㄴㄷㄹㄷㅇ (
네덜란드어
)
: 주로 네덜란드 사람들이 쓰는 언어.
Danh từ
🌏 TIẾNG HÀ LAN: Ngôn ngữ chủ yếu do người Hà Lan dùng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151)