🌟 네덜란드어 (Netherlands 語)

Danh từ  

1. 주로 네덜란드 사람들이 쓰는 언어.

1. TIẾNG HÀ LAN: Ngôn ngữ chủ yếu do người Hà Lan dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 네덜란드어 회화.
    Dutch conversation.
  • 네덜란드어 발음.
    Dutch pronunciation.
  • 네덜란드어 사전.
    A dutch dictionary.
  • 네덜란드어 문법.
    Dutch grammar.
  • 네덜란드어 수업.
    Dutch lessons.
  • 네덜란드어 번역.
    Dutch translation.
  • 네덜란드어 글자.
    Dutch letters.
  • 네덜란드어 책.
    Dutch book.
  • 네덜란드어를 하다.
    Speak dutch.
  • 네덜란드어를 배우다.
    Learn dutch.
  • 네덜란드어를 공부하다.
    Study dutch.
  • 네덜란드어를 구사하다.
    Speak dutch.
  • 네덜란드어를 사용하다.
    Use dutch.
  • 네덜란드어를 이해하다.
    Understand dutch.
  • 내 친구는 네덜란드어를 배우러 유학을 가고 싶어 한다.
    My friend wants to go abroad to study dutch.
  • 지수는 네덜란드에 유학을 가기 전에 네덜란드어 수업을 들으며 공부하고 있다.
    Ji-su is studying dutch before going to the netherlands to study.
  • 혼자 공부할 수 있는 네덜란드어 책 좀 추천해 줘.
    Recommend me some dutch books that i can study alone.
    글자와 발음부터 공부해야 하는 거지?
    I have to study letters and pronunciation first, right?

💕Start 네덜란드어 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28)