Danh từ
Start 네 네 End
Start
End
Start 덜 덜 End
Start 란 란 End
Start 드 드 End
Start 어 어 End
• Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28)