🌟 내돌리다

Động từ  

1. 물건이나 사람을 함부로 내놓아 여러 사람의 손이 가게 하다.

1. VỨT LĂN LÓC: Không giữ gìn đồ vật tử tế mà để mặc cho lăn lóc, bừa bãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동네방네 내돌리다.
    Throw away from the neighborhood.
  • Google translate 밖으로 내돌리다.
    Turn out.
  • Google translate 아무렇게나 내돌리다.
    Throw it away at random.
  • Google translate 여기저기 내돌리다.
    Throw around.
  • Google translate 함부로 내돌리다.
    Throw away recklessly.
  • Google translate 자동차를 보물처럼 여기는 승규는 절대 자기 차를 여기저기 내돌리지 않았다.
    Seung-gyu, who regards cars as a treasure, never turned his car around.
  • Google translate 그는 새로 산 카메라를 소중히 다루지 않고 아무렇게나 내돌리더니 금세 고장을 냈다.
    He didn't care about the new camera he bought, he flipped it around and quickly broke down.
  • Google translate 엄마, 시계 하나 새로 사 주세요. 전에 민준이가 잠깐 썼는데 지금 보니까 고장난 것 같아요.
    Mom, please buy me a new watch. minjun used it for a while, but now i think it's broken.
    Google translate 그러게 물건을 함부로 내돌리지 말라고 했잖니.
    I told you not to throw things away.

내돌리다: pass round; abandon,ほうりだす【放り出す】,mettre en désordre, mettre pêle-mêle, laisser traîner partout,dejar, abandonar, desatender, descuidar,يتخلّى عن,хаях, шидэх, орхих, өнхрүүлэх,vứt lăn lóc,ทิ้งขว้าง, ปล่อยทิ้ง, ละทิ้ง,dibiarkan, diabaikan, dibiarkan sembarangan,,随便借,乱传,在外面乱混,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내돌리다 (내ː돌리다) 내돌리어 (내ː돌리어) 내돌려 (내ː돌려) 내돌리니 (내ː돌리니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Du lịch (98) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59)