🌟 각오 (覺悟)

☆☆   Danh từ  

1. 앞으로 겪을 힘든 일에 대한 마음의 준비.

1. SỰ GIÁC NGỘ, SỰ NHẬN THỨC: Sự chuẩn bị tâm trạng đối với việc vất vả sẽ trải qua phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비장한 각오.
    A solemn resolution.
  • Google translate 죽을 각오.
    Filled to die.
  • Google translate 각오가 남다르다.
    Different resolutions.
  • Google translate 각오가 대단하다.
    Great resolve.
  • Google translate 각오가 되어 있다.
    I'm determined.
  • Google translate 각오를 다지다.
    Strengthen one's resolve.
  • Google translate 각오를 밝히다.
    Express one's resolve.
  • Google translate 우리는 죽을 각오를 하고 적군의 공격을 용감히 막아냈다.
    We were prepared to die and bravely defended the enemy's attack.
  • Google translate 승규는 결승전을 앞두고 무조건 경기에서 이기겠다는 각오를 밝혔다.
    Seung-gyu expressed his determination to win the game unconditionally ahead of the final.
  • Google translate 지수는 아픈 어머니를 낫게 하는 일이라면 무슨 일이든 할 각오가 되어 있었다.
    Jisoo was determined to do anything to heal her sick mother.
  • Google translate 내일부터는 더욱 힘든 훈련을 받게 될 텐데 괜찮겠나?
    You're going to have even more difficult training tomorrow. is that all right?
    Google translate 네. 단단히 각오를 하고 있습니다.
    Yes, i'm determined.

각오: determination; resolve,かくご【覚悟】,résolution, décision, détermination,determinación, resolución,تأهب بعزم,шийдвэр, шийдэх, ухаарал, сэтгэл шулуудах,sự giác ngộ, sự nhận thức,การเตรียมพร้อม, ความพร้อม, การเตรียมตัว,ketabahan hati,готовность; решимость,心理准备,思想准备,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각오 (가고)
📚 Từ phái sinh: 각오하다(覺悟하다): 앞으로 겪을 힘든 일에 대한 마음의 준비를 하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  


🗣️ 각오 (覺悟) @ Giải nghĩa

🗣️ 각오 (覺悟) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10)