🌟 결자해지 (結者解之)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 결자해지 (
결짜해지
)
📚 Từ phái sinh: • 결자해지하다: 자기가 저지른 일은 자기가 해결하다. 맺은 사람이 풀어야 한다는 뜻에서 나…
🌷 ㄱㅈㅎㅈ: Initial sound 결자해지
-
ㄱㅈㅎㅈ (
결자해지
)
: 자기가 저지른 일은 자기가 해결함.
Danh từ
🌏 VIỆC NGƯỜI NÀO BUỘC NGƯỜI ĐÓ MỞ: Việc người nào gây ra việc gì người đó chịu trách nhiệm về việc đó. -
ㄱㅈㅎㅈ (
경제학자
)
: 경제학을 전문으로 연구하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ KINH TẾ HỌC: Người chuyên nghiên cứu về kinh tế học.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273)