🌟 결자해지 (結者解之)

Danh từ  

1. 자기가 저지른 일은 자기가 해결함.

1. VIỆC NGƯỜI NÀO BUỘC NGƯỜI ĐÓ MỞ: Việc người nào gây ra việc gì người đó chịu trách nhiệm về việc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결자해지의 각오.
    Determination to break the grain.
  • Google translate 결자해지의 노력.
    The effort to break the deficit.
  • Google translate 결자해지의 자세.
    The postures of defrosting.
  • Google translate 결자해지의 차원.
    The dimension of the elimination of defects.
  • Google translate 결자해지가 필요하다.
    We need the removal of the defects.
  • Google translate 우리 팀은 결자해지의 각오로 어려운 상황에서도 협상을 계속하였다.
    Our team continued to negotiate even in difficult circumstances, determined to break the deficit.
  • Google translate 승규는 큰 실수로 문제를 일으켜 결자해지 차원에서 일을 그만두었다.
    Seung-gyu quit his job in order to settle the matter because of a big mistake.
  • Google translate 이번 사태를 어떻게 책임지실 겁니까?
    How are you going to take responsibility for this?
    Google translate 결자해지의 자세로 사태를 해결할 수 있도록 노력하겠습니다.
    I'll try to resolve the situation in a deficient position.

결자해지: one's untying a knot one has tied,キョルジャヘジ【結者解之】,(n.) celui qui a fait un nœud doit le défaire.,autosuficiencia,,өөрийн тарьсан хэргийг өөрөө шийдэх,việc người nào buộc người đó mở,การแก้ปัญหาที่สร้างขึ้นด้วยตนเอง,,узел развяжет тот, кто его завязал (образно в значении: кто совершил ошибку, тому её и исправлять),结者解之, 解铃还须系铃人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결자해지 (결짜해지)
📚 Từ phái sinh: 결자해지하다: 자기가 저지른 일은 자기가 해결하다. 맺은 사람이 풀어야 한다는 뜻에서 나…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273)