🌟 다부지다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다부지다 (
다부지다
) • 다부진 (다부진
) • 다부지어 (다부지어
다부지여
) 다부져 (다부저
) • 다부지니 (다부지니
) • 다부집니다 (다부짐니다
)
🗣️ 다부지다 @ Giải nghĩa
- 완강하다 (頑強하다) : 체격이나 몸집이 씩씩하고 다부지다.
- 옹글다 : 실속이 있고 다부지다.
🗣️ 다부지다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㅂㅈㄷ: Initial sound 다부지다
-
ㄷㅂㅈㄷ (
다부지다
)
: 행동이나 태도, 마음가짐 등이 굳세고 야무지다.
Tính từ
🌏 NHẤT QUYẾT, CƯƠNG QUYẾT, KIÊN QUYẾT: Hành động, thái độ hay tâm thế... vững vàng và kiên định.
• Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57)