🌟 완강하다 (頑強 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 완강하다 (
완강하다
) • 완강한 (완강한
) • 완강하여 (완강하여
) 완강해 (완강해
) • 완강하니 (완강하니
) • 완강합니다 (완강함니다
)
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 완강하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81)