🌟 다부지다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다부지다 (
다부지다
) • 다부진 (다부진
) • 다부지어 (다부지어
다부지여
) 다부져 (다부저
) • 다부지니 (다부지니
) • 다부집니다 (다부짐니다
)
🗣️ 다부지다 @ Giải nghĩa
- 완강하다 (頑強하다) : 체격이나 몸집이 씩씩하고 다부지다.
- 옹글다 : 실속이 있고 다부지다.
🗣️ 다부지다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㅂㅈㄷ: Initial sound 다부지다
-
ㄷㅂㅈㄷ (
다부지다
)
: 행동이나 태도, 마음가짐 등이 굳세고 야무지다.
Tính từ
🌏 NHẤT QUYẾT, CƯƠNG QUYẾT, KIÊN QUYẾT: Hành động, thái độ hay tâm thế... vững vàng và kiên định.
• Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138)