🌟 열성 (熱誠)

  Danh từ  

1. 매우 깊고 뜨거운 정성.

1. SỰ NHIỆT TÌNH, SỰ CUỒNG NHIỆT: Tình cảm vô cùng sâu sắc và nóng bỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 열성 팬.
    Enthusiastic fans.
  • Google translate 열성이 남다르다.
    Very enthusiastic.
  • Google translate 열성을 가지다.
    Be enthusiastic.
  • Google translate 열성을 기울이다.
    Be enthusiastic.
  • Google translate 열성을 다하다.
    Full of enthusiasm.
  • Google translate 열성을 보이다.
    Show enthusiasm.
  • Google translate 그는 이번 작품이 자신의 첫 작품인 만큼 열성을 기울여서 작품을 썼다.
    He devoted himself to writing as much as this was his first work.
  • Google translate 막무가내로 밀고 들어오는 열성 팬들을 막아 내느라 촬영장에서는 때 아닌 몸싸움이 벌어졌다.
    There was an untimely scuffle at the set, trying to stop the crowd.
  • Google translate 지수 엄마는 애들 교육에 아주 열성이더라.
    Jisoo's mother is very enthusiastic about her children's education.
    Google translate 그러니까. 애들이 학원을 다섯 개나 다닌대.
    I mean. my kids go to five academies.

열성: zeal; fervor; enthusiasm,ねっせい【熱誠】,enthousiasme, zèle, ardeur,entusiasmo, fervor, ardor, devoción,تحمّس,гал халуун сэтгэл,sự nhiệt tình, sự cuồng nhiệt,การอุทิศอย่างแรงกล้า, การทุ่มเทอย่างจริงจัง,kesetiaan, semangat, antusiasme,энтузиазм; пыл; рвение,热诚,热心,积极,热衷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열성 (열썽)
📚 Từ phái sinh: 열성적(熱誠的): 어떤 일에 매우 정성을 쏟는. 열성적(熱誠的): 어떤 일에 매우 정성을 쏟는 것.
📚 thể loại: Thái độ   Khoa học và kĩ thuật  

🗣️ 열성 (熱誠) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Sở thích (103) Khí hậu (53) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91)