🌟 열성 (熱誠)

  Danh từ  

1. 매우 깊고 뜨거운 정성.

1. SỰ NHIỆT TÌNH, SỰ CUỒNG NHIỆT: Tình cảm vô cùng sâu sắc và nóng bỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 열성 팬.
    Enthusiastic fans.
  • 열성이 남다르다.
    Very enthusiastic.
  • 열성을 가지다.
    Be enthusiastic.
  • 열성을 기울이다.
    Be enthusiastic.
  • 열성을 다하다.
    Full of enthusiasm.
  • 열성을 보이다.
    Show enthusiasm.
  • 그는 이번 작품이 자신의 첫 작품인 만큼 열성을 기울여서 작품을 썼다.
    He devoted himself to writing as much as this was his first work.
  • 막무가내로 밀고 들어오는 열성 팬들을 막아 내느라 촬영장에서는 때 아닌 몸싸움이 벌어졌다.
    There was an untimely scuffle at the set, trying to stop the crowd.
  • 지수 엄마는 애들 교육에 아주 열성이더라.
    Jisoo's mother is very enthusiastic about her children's education.
    그러니까. 애들이 학원을 다섯 개나 다닌대.
    I mean. my kids go to five academies.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열성 (열썽)
📚 Từ phái sinh: 열성적(熱誠的): 어떤 일에 매우 정성을 쏟는. 열성적(熱誠的): 어떤 일에 매우 정성을 쏟는 것.
📚 thể loại: Thái độ   Khoa học và kĩ thuật  

🗣️ 열성 (熱誠) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81)