🌟 광신도 (狂信徒)

Danh từ  

1. 사상이나 종교 등을 이성을 잃고 무조건 믿는 사람.

1. TÍN ĐỒ CUỒNG TÍN: Người tin vô điều kiện và mất lý trí vào những cái như tư tưởng hay tôn giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사이비 광신도.
    A pseudo fanatic.
  • Google translate 극단적인 광신도.
    Extreme fanatics.
  • Google translate 광신도가 되다.
    Become a fanatic.
  • Google translate 광신도를 양산하다.
    Mass-produce fanatics.
  • Google translate 광신도로 변하다.
    Turn into a fanatic.
  • Google translate 지수는 이제 가수의 열성 팬을 넘어서 광신도가 되어 버렸다.
    Ji-su is now a fanatic beyond a singer's fanatic.
  • Google translate 남의 말에 잘 속던 민준이는 사이비 종교에 빠져 광신도가 되었다.
    Min-jun, who was easily deceived by others, fell into pseudo-religion and became a fanatic.
  • Google translate 신도들을 종처럼 부리던 사이비 교주가 붙잡혔대.
    The cult leader who used to call the congregation like a servant has been captured.
    Google translate 나도 뉴스에서 봤어. 그런데 광신도들은 아직도 그 교주를 믿더라.
    I saw it on the news, too. but the fanatics still believed the leader.

광신도: fanatic,きょうしんと【狂信徒】,fanatique,fanático,مؤمن متعصّب,мухар сүсэгтэн, хэт шүтэх ёстон, улайран бишрэгч, туйлшрагч.,tín đồ cuồng tín,ผู้คลั่งศาสนา, ผู้คลั่งในศาสนา,orang fanatik,фанатик,狂信徒,狂热分子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광신도 (광신도)

🗣️ 광신도 (狂信徒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57)