🌟 계시다

☆☆☆   Động từ  

1. (높임말로) 높은 분이나 어른이 어느 곳에 살다.

1. Ở (SỐNG): (cách nói kính trọng) Người cao tuổi hay người có địa vị cao sống ở nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시골에 계신 부모님.
    Parents in the country.
  • Google translate 고국에 계시다.
    In one's home country.
  • Google translate 미국에 계시다.
    He's in america.
  • Google translate 한국에 계시다.
    Stay in korea.
  • Google translate 건강하게 잘 계시다.
    Stay healthy.
  • Google translate 나는 고향에 계신 할머니께 전화를 드렸다.
    I called my grandmother back home.
  • Google translate 부모님은 미국에 계시지만 나를 보기 위해 일 년에 한두 번씩 한국에 오신다.
    My parents come to korea once or twice a year to see me, although they are in america.
  • Google translate 한국에는 얼마나 계셨습니까?
    How long have you been in korea?
    Google translate 벌써 한국에서 산 지도 삼 년이 되었네요.
    It's already been three years since i lived in korea.

계시다: live,いらっしゃる,être, se trouver, demeurer, rester,residir,يبقى,байх,ở (sống),พัก, พำนัก, อยู่, อาศัย, ใช้ชีวิต, ดำรงชีวิต,tinggal,жить,(无对应词汇),

2. (높임말로) 높은 분이나 어른이 어느 곳에 있다.

2. Ở (CÓ MẶT): (cách nói kính trọng) Người cao tuổi hay người có địa vị cao có mặt tại một nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자리에 계시다.
    Stay in your seat.
  • Google translate 집에 계시다.
    Stay home.
  • Google translate 사무실에 계시다.
    He's in the office.
  • Google translate 학교에 계시다.
    She's at school.
  • Google translate 회사에 계시다.
    He's in the company.
  • Google translate 가만히 계시다.
    Stay still.
  • Google translate 수업이 끝난 후에도 선생님은 교실에 계신다.
    The teacher is in the classroom after class.
  • Google translate 부모님은 직장에 계시고 나는 학교에 있기 때문에 집에는 아무도 없다.
    No one at home because my parents are at work and i'm at school.
  • Google translate 사장님과 통화를 하고 싶은데 지금 자리에 계십니까?
    I'd like to speak to the boss, is he here now?
    Google translate 죄송하지만 조금 전에 외출하셔서 자리에 안 계십니다.
    I'm sorry, but he's out a while ago.

3. (높임말로) 높은 분이나 어른이 어느 위치나 직위에 있다.

3. Ở (VỊ TRÍ, CHỨC VỤ): (cách nói kính trọng) Người cao tuổi hay người có địa vị cao nắm giữ vị trí hay chức vụ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대기업 회장으로 계시다.
    He's president of a large corporation.
  • Google translate 대학교 총장으로 계시다.
    He's president of the university.
  • Google translate 교수로 계시다.
    He's a professor.
  • Google translate 사장으로 계시다.
    He's president.
  • Google translate 선생님으로 계시다.
    He's a teacher.
  • Google translate 친구의 어머니는 현재 초등학교 교장으로 계신다.
    A friend's mother is now the principal of an elementary school.
  • Google translate 작은아버지는 국문과 교수로 계시다가 정년을 맞으셨다.
    My uncle was a professor of korean literature and came to his retirement age.
  • Google translate 이번에 00 회사에 입사하게 됐어.
    I'm joining 00 this time.
    Google translate 축하해. 내가 아는 분이 그 회사 전무로 계시는데 한번 만나 뵙지 않을래?
    Congratulations. a person i know is the executive director of the company, so would you like to meet him?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계시다 (계ː시다) 계시다 (게ː시다) 계시는 (계ː시는게ː시는) 계시어 (계ː시어게ː시여) 계셔 (계ː셔게ː셔) 계시니 (계ː시니게ː시니) 계십니다 (계ː심니다게ː심니다)
📚 thể loại: Giới thiệu (giới thiệu gia đình)  


🗣️ 계시다 @ Giải nghĩa

🗣️ 계시다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8)