🌟 독뱀 (毒 뱀)

Danh từ  

1. 독이 있는 뱀.

1. RẮN ĐỘC, ĐỘC XÀ: Rắn có độc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독뱀 한 마리.
    One poisonous snake.
  • Google translate 독뱀의 독.
    Poison of a poisonous snake.
  • Google translate 독뱀을 잡다.
    Catch a poisonous snake.
  • Google translate 독뱀을 피하다.
    Avoid poisonous snakes.
  • Google translate 독뱀에 물리다.
    Be bitten by a poisonous snake.
  • Google translate 독뱀은 독기를 잔뜩 품고 똬리를 튼 채 먹이를 기다리고 있었다.
    The venomous snake was waiting for its prey, full of venom.
  • Google translate 민준이의 할아버지는 풀숲에 앉아 계시다 독뱀에 물려 돌아가시고 말았다.
    Min-jun's grandfather was sitting in the grass and died after being bitten by a poisonous snake.
  • Google translate 독뱀에 물리면 상처 부위에 두 개의 앞니 자국이 생기고 독이 퍼지면서 빠르게 부어오른다.
    When bitten by this poisonous snake, it creates two front teeth marks on the wound and quickly swells up as the poison spreads.
Từ đồng nghĩa 독사(毒蛇): 이빨에 독이 있는 뱀.

독뱀: viper,どくじゃ・どくへび【毒蛇】,vipère,serpiente venenosa, culebra venenosa, víbora venenosa,ثعبان سامّ,хортой могой,rắn độc, độc xà,งูพิษ,ular berbisa,ядовитая змея,毒蛇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독뱀 (독뺌)

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8)