🌟 덕분 (德分)

☆☆☆   Danh từ  

1. 어떤 사람이 베풀어준 은혜나 도움. 혹은 어떤 일이 발생한 것이 준 이익.

1. NHỜ VÀO, NHỜ ƠN, NHỜ SỰ GIÚP ĐỠ: Sự giúp đỡ hay ân huệ do người nào đó ban cho. Hoặc lợi ích do việc nào đó mang lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가르침 덕분.
    Thanks to teaching.
  • Google translate 도움 덕분.
    Thanks to help.
  • Google translate 보살핌 덕분.
    Thanks to care.
  • Google translate 부모님 덕분.
    Thanks to my parents.
  • Google translate 선생님 덕분.
    Thanks to the teacher.
  • Google translate 아내 덕분.
    Thanks to my wife.
  • Google translate 우리 아이들이 밝고 건강하게 자라난 것은 지혜로운 아내 덕분이다.
    It is thanks to my wise wife that our children have grown up bright and healthy.
  • Google translate 승규는 어려서부터 가정 교육을 잘 받은 덕분에 어디를 가든지 예의바르다는 소리를 듣는다.
    Seung-gyu is told that he is polite wherever he goes, thanks to his well-educated family.
  • Google translate 덕분에 집에 편하게 왔네요. 태워다 주셔서 감사합니다.
    Thanks to you, i'm home at ease. thank you for the ride.
    Google translate 아니에요. 저도 어차피 같은 방향인걸요.
    No. i'm going the same way anyway.
Từ đồng nghĩa 덕(德): 남을 이해하고 받아들이는 너그럽고 도덕적인 인격., 어떤 사람이 베풀어 준 은…
Từ đồng nghĩa 덕택(德澤): 어떤 사람이 베풀어준 은혜나 도움.

덕분: indebtedness,おかげ【御陰・御蔭】,faveur, grâce, bienfaisance, bienfait, aide, assistance,favor, gracia,فضل,ач тус, ивээл, буян,nhờ vào, nhờ ơn, nhờ sự giúp đỡ,ด้วยความช่วยเหลือ, เป็นเพราะบุญคุณ,dukungan, berkat,милость; благодеяние,托福,多亏,仰仗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덕분 (덕뿐)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  

🗣️ 덕분 (德分) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67)