🌟 덕택 (德澤)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 사람이 베풀어준 은혜나 도움.

1. NHỜ VÀO: Sự giúp đỡ hay ân huệ mà người nào đó ban cho.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가르침 덕택.
    Thanks to teaching.
  • Google translate 간호 덕택.
    Thanks to nursing.
  • Google translate 보살핌 덕택.
    Thanks to care.
  • Google translate 부모님 덕택.
    Thanks to my parents.
  • Google translate 선생님 덕택.
    Thanks to the teacher.
  • Google translate 선처 덕택.
    Thanks to a good wife.
  • Google translate 아내 덕택.
    Thanks to his wife.
  • Google translate 은혜 덕택.
    Thanks to grace.
  • Google translate 요즘에는 다섯 살배기 딸의 재롱 덕택에 집에 돌아가는 시간이 기다려진다.
    These days, thanks to the cute action of my five-year-old daughter, i am looking forward to the time to return home.
  • Google translate 선생님의 가르침 덕택으로 제가 교수가 될 수 있었어요. 감사합니다.
    Thanks to your teaching, i was able to become a professor. thank you.
    Google translate 아니네. 자네가 열심히 노력한 덕이네.
    No. thanks to your hard work.
Từ đồng nghĩa 덕분(德分): 어떤 사람이 베풀어준 은혜나 도움. 혹은 어떤 일이 발생한 것이 준 이익.

덕택: indebtedness; favor; help,おかげ【御陰・御蔭】,faveur, grâce, bienfaisance, bienfait, aide, assistance,gracia, ayuda, apoyo,فضل,ач тус, ивээл, ач буян,nhờ vào,ด้วยความช่วยเหลือ, เป็นเพราะการอุปถัมภ์ของ..., เป็นเพราะบุญคุณของ...,dukungan, berkat,одолжение; любезность; помощь; поддержка,多亏,(托……的)福,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덕택 (덕택) 덕택이 (덕태기) 덕택도 (덕택또) 덕택만 (덕탱만)

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)