🌟 동통 (疼痛)

Danh từ  

1. 몸이 쑤시고 아픔.

1. SỰ ĐAU NHỨC: Việc cơ thể nhức mỏi và đau đớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만성 동통.
    Chronic east pain.
  • Google translate 무릎의 동통.
    Bronze pain in the knee.
  • Google translate 가벼운 동통.
    Light winter.
  • Google translate 동통이 오다.
    Tong tong tong is coming.
  • Google translate 동통을 느끼다.
    Feel the winter solstice.
  • Google translate 동통을 호소하다.
    Appeal for sympathy.
  • Google translate 동통에 시달리다.
    Suffer from the same pain of winter.
  • Google translate 입을 벌릴 때마다 턱 관절에 동통이 와서 음식을 제대로 먹을 수가 없다.
    Whenever i open my mouth, i get a pain in my jaw joint and can't eat properly.
  • Google translate 언제부턴가 몸이 조금만 무리를 해도 전에 수술을 받았던 부위에서 동통이 느껴진다.
    From some point on, even if your body is a little overloaded, you can feel the pain in the area where you had surgery before.
  • Google translate 가만히 있어도 무릎이 너무 쑤시고 아파요.
    My knees hurt so much even if i stay still.
    Google translate 진통제를 처방해 드릴 테니까 드시고도 동통이 계속되면 다시 병원에 오세요.
    I'll prescribe some painkillers for you, so if you still have the pain, come back to the hospital.

동통: pain,とうつう【疼痛】,douleur lancinante, élancement,dolor sordo,ألم,хатгаж өвдөх,sự đau nhức,ความเจ็บปวด,nyeri,боль; колющая боль,疼痛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동통 (동ː통)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8)