🌟 동통 (疼痛)

Danh từ  

1. 몸이 쑤시고 아픔.

1. SỰ ĐAU NHỨC: Việc cơ thể nhức mỏi và đau đớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 만성 동통.
    Chronic east pain.
  • 무릎의 동통.
    Bronze pain in the knee.
  • 가벼운 동통.
    Light winter.
  • 동통이 오다.
    Tong tong tong is coming.
  • 동통을 느끼다.
    Feel the winter solstice.
  • 동통을 호소하다.
    Appeal for sympathy.
  • 동통에 시달리다.
    Suffer from the same pain of winter.
  • 입을 벌릴 때마다 턱 관절에 동통이 와서 음식을 제대로 먹을 수가 없다.
    Whenever i open my mouth, i get a pain in my jaw joint and can't eat properly.
  • 언제부턴가 몸이 조금만 무리를 해도 전에 수술을 받았던 부위에서 동통이 느껴진다.
    From some point on, even if your body is a little overloaded, you can feel the pain in the area where you had surgery before.
  • 가만히 있어도 무릎이 너무 쑤시고 아파요.
    My knees hurt so much even if i stay still.
    진통제를 처방해 드릴 테니까 드시고도 동통이 계속되면 다시 병원에 오세요.
    I'll prescribe some painkillers for you, so if you still have the pain, come back to the hospital.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동통 (동ː통)

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Gọi món (132) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23)