🌟 뒤탈 (뒤 頉)

Danh từ  

1. 어떤 일이 끝난 뒤에 생기는 사고나 걱정할 만한 일.

1. VẤN ĐỀ VỀ SAU: Tai nạn hay vấn đề đáng lo lắng phát sinh sau khi sự việc kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수술 뒤탈.
    Surgical dislocation.
  • Google translate 뒤탈이 나다.
    Backache.
  • Google translate 뒤탈이 많다.
    There are many ups and downs.
  • Google translate 뒤탈이 붙다.
    Have a backache.
  • Google translate 뒤탈이 생기다.
    Have a backache.
  • Google translate 뒤탈이 없다.
    No backache.
  • Google translate 뒤탈을 걱정하다.
    Worry about the aftermath.
  • Google translate 뒤탈을 만들다.
    Make a mess.
  • Google translate 승규는 종업원을 고용하면서 뒤탈이 없도록 계약서를 확실히 썼다.
    Seung-gyu clearly wrote the contract so that there would be no upsetting while hiring employees.
  • Google translate 동생은 부동산을 직거래할 때 뒤탈을 겪어 봐서 그런지 꼭 중개업자를 통해 거래한다.
    My brother always deals with real estate through a broker, perhaps because he's had a hard time dealing with real estate directly.
  • Google translate 이번 프로젝트에 참여할 사람 좀 알아봐 주세요.
    I need you to find someone to take part in this project.
    Google translate 네. 뒤탈을 만들지 않을 사람으로 알아봐 드리겠습니다.
    Yeah. i'll look for someone who won't make a mess.

뒤탈: future trouble,あとくされ【後腐れ】,conséquence néfaste, répercussion néfaste,complicaciones posteriores, apuro adicional,عقبول,хор уршиг, урхаг, хор гай,vấn đề về sau,ปัญหาที่ตามมา, ปัญหาที่ตามมาภายหลัง, ผลเสียภายหลัง, อุบัติเหตุที่ตามมา,masalah susulan,,后患,后遗症,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤탈 (뒤ː탈)

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Mua sắm (99) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)