🌟 뒤탈 (뒤 頉)

Danh từ  

1. 어떤 일이 끝난 뒤에 생기는 사고나 걱정할 만한 일.

1. VẤN ĐỀ VỀ SAU: Tai nạn hay vấn đề đáng lo lắng phát sinh sau khi sự việc kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수술 뒤탈.
    Surgical dislocation.
  • 뒤탈이 나다.
    Backache.
  • 뒤탈이 많다.
    There are many ups and downs.
  • 뒤탈이 붙다.
    Have a backache.
  • 뒤탈이 생기다.
    Have a backache.
  • 뒤탈이 없다.
    No backache.
  • 뒤탈을 걱정하다.
    Worry about the aftermath.
  • 뒤탈을 만들다.
    Make a mess.
  • 승규는 종업원을 고용하면서 뒤탈이 없도록 계약서를 확실히 썼다.
    Seung-gyu clearly wrote the contract so that there would be no upsetting while hiring employees.
  • 동생은 부동산을 직거래할 때 뒤탈을 겪어 봐서 그런지 꼭 중개업자를 통해 거래한다.
    My brother always deals with real estate through a broker, perhaps because he's had a hard time dealing with real estate directly.
  • 이번 프로젝트에 참여할 사람 좀 알아봐 주세요.
    I need you to find someone to take part in this project.
    네. 뒤탈을 만들지 않을 사람으로 알아봐 드리겠습니다.
    Yeah. i'll look for someone who won't make a mess.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤탈 (뒤ː탈)

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)