🌟 두통 (頭痛)

☆☆☆   Danh từ  

1. 머리가 아픈 증세.

1. (SỰ) ĐAU ĐẦU: Triệu chứng bị đau đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가벼운 두통.
    A mild headache.
  • Google translate 만성 두통.
    Chronic headache.
  • Google translate 두통 증세.
    Symptoms of headaches.
  • Google translate 두통이 나다.
    Have a headache.
  • Google translate 두통이 심하다.
    I have a bad headache.
  • Google translate 두통이 있다.
    I have a headache.
  • Google translate 두통을 앓다.
    Suffer a headache.
  • Google translate 두통을 치료하다.
    Treat headaches.
  • Google translate 두통을 호소하다.
    Complain for headaches.
  • Google translate 두통에 시달리다.
    Suffer from a headache.
  • Google translate 머리가 자주 아파서 병원에 가 보니 신경성 두통이라고 하였다.
    I often had a headache, so i went to the hospital and said it was a nervous headache.
  • Google translate 아버지는 속을 썩이는 아들 때문에 스트레스를 많이 받아 두통이 생겼다.
    The father had a headache because of his son's great stress.
  • Google translate 여보, 나 두통이 심해요.
    Honey, i have a bad headache.
    Google translate 어느 쪽이 어떻게 아파요? 얼른 약을 사 가지고 올게요.
    How does it hurt? i'll go get some medicine.

두통: headache,ずつう【頭痛】,mal de tête, migraine, céphalagie, céphalée,dolor de cabeza, cefalalgia, migraña,صداع,толгойн өвчин,(sự) đau đầu,การปวดหัว, การปวดศีรษะ,sakit kepala,головная боль,头痛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두통 (두통)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng  


🗣️ 두통 (頭痛) @ Giải nghĩa

🗣️ 두통 (頭痛) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4)