🌟 두통 (頭痛)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두통 (
두통
)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng
🗣️ 두통 (頭痛) @ Giải nghĩa
- 감기 (感氣) : 보통 기침, 콧물, 두통, 오한의 증상이 있는, 전염성이 있는 병.
- 편두통 (偏頭痛) : 한쪽 머리가 갑자기 심하게 아픈 두통.
- 페스트 (pest) : 주로 쥐에 의해 전염되고, 고열, 두통, 구토, 오한 등의 증세가 나타나며 피부가 검은빛으로 변하고 의식이 흐려져 죽는 전염병.
- 고산병 (高山病) : 높은 산에 올라갔을 때 낮아진 기압 때문에 일어나는 두통, 구토 등의 증세.
🗣️ 두통 (頭痛) @ Ví dụ cụ thể
- 그동안 두통 때문에 고생이 많았는데 이번에 치료를 받으면서 많이 좋아졌어요. [명의 (名醫)]
- 민준은 그 놈의 두통 때문에 일에 집중할 수 없었다. [놈]
- 두통 때문에 병원을 찾은 나는 뇌파 검사기로 검사를 받았다. [검사기 (檢査機)]
- 두통 때문에 골골하다. [골골하다]
- 신경성 두통. [신경성 (神經性)]
- 극도로 예민한 사람들은 스트레스가 조금만 심해도 신경성 두통이나 소화기 질환에 시달린다. [신경성 (神經性)]
- 고열로 인한 두통. [고열 (高熱)]
- 지끈거리는 두통. [지끈거리다]
- 나는 며칠 밤을 새고 지끈거리는 두통에 시달렸다. [지끈거리다]
- 어머니는 감기와 두통 같은 잔병을 달고 사셨다. [잔병 (잔病)]
- 너 두통 있니? 왜 머리를 짚고 있어? [짚다]
- 고질적인 두통. [고질적 (痼疾的)]
- 지수는 잦은 두통 때문에 병원에 갔지만 검진 결과 아무 이상이 없었다. [검진 (檢診)]
🌷 ㄷㅌ: Initial sound 두통
-
ㄷㅌ (
두통
)
: 머리가 아픈 증세.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐAU ĐẦU: Triệu chứng bị đau đầu. -
ㄷㅌ (
덕택
)
: 어떤 사람이 베풀어준 은혜나 도움.
☆☆
Danh từ
🌏 NHỜ VÀO: Sự giúp đỡ hay ân huệ mà người nào đó ban cho. -
ㄷㅌ (
들통
)
: 감추었던 일이 드러나는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BẠI LỘ, SỰ PHƠI BÀY: Điều giấu giếm bị bại lộ. -
ㄷㅌ (
도태
)
: 여럿 가운데에서 필요 없거나 적당하지 않다고 여겨지는 것들을 없앰.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÀO THẢI: Sự xóa bỏ những thứ được coi là không cần thiết hoặc không thích hợp trong nhiều thứ. -
ㄷㅌ (
대타
)
: 야구에서 원래 정해져 있던 타자를 대신해서 공을 치는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐÁNH THAY (PINCH-HITTER): Người đánh bóng thay cho người đánh vốn được định sẵn trong môn bóng chày. -
ㄷㅌ (
동통
)
: 몸이 쑤시고 아픔.
Danh từ
🌏 SỰ ĐAU NHỨC: Việc cơ thể nhức mỏi và đau đớn. -
ㄷㅌ (
동태
)
: 사람이나 동물, 집단 등이 움직이거나 변하는 모습.
Danh từ
🌏 ĐỘNG THÁI: Hình ảnh con người hay động vật hay tổ chức dịch chuyển hoặc thay đổi. -
ㄷㅌ (
동토
)
: 얼어붙은 땅.
Danh từ
🌏 ĐẤT BỊ KẾT ĐÔNG: Đất đóng đá vì lạnh. -
ㄷㅌ (
도탄
)
: 몹시 어렵고 고통스러운 상황이나 생활.
Danh từ
🌏 CẢNH TÚNG QUẪN, CẢNH NGHÈO KHỔ, CẢNH CƠ CỰC: Tình huống hoặc cuộc sống vô cùng khó khăn và khổ sở. -
ㄷㅌ (
도통
)
: 아무리 해도.
Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH KHÔNG: Dù thế nào đi nữa cũng. -
ㄷㅌ (
대통
)
: 운수가 아주 좋음.
Danh từ
🌏 ĐẠI THÔNG, SỰ THÔNG SUỐT, SUÔN SẺ: Vận số rất tốt. -
ㄷㅌ (
다툼
)
: 싸우는 일.
Danh từ
🌏 SỰ CÃI NHAU: Việc cãi nhau. -
ㄷㅌ (
뒤탈
)
: 어떤 일이 끝난 뒤에 생기는 사고나 걱정할 만한 일.
Danh từ
🌏 VẤN ĐỀ VỀ SAU: Tai nạn hay vấn đề đáng lo lắng phát sinh sau khi sự việc kết thúc. -
ㄷㅌ (
동태
)
: 얼린 명태.
Danh từ
🌏 CÁ MINH THÁI ĐÔNG LẠNH: Cá minh thái đông lạnh. -
ㄷㅌ (
돌탑
)
: 돌을 쌓아 만든 탑.
Danh từ
🌏 THÁP ĐÁ: Tháp được chồng xếp từ đá. -
ㄷㅌ (
된통
)
: 아주 심하게.
Phó từ
🌏 QUÁ MỨC, HẾT SỨC: Một cách rất nghiêm trọng.
• Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)