🌟 동태 (動態)

Danh từ  

1. 사람이나 동물, 집단 등이 움직이거나 변하는 모습.

1. ĐỘNG THÁI: Hình ảnh con người hay động vật hay tổ chức dịch chuyển hoặc thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적의 동태.
    Enemy dynamic.
  • Google translate 동태가 수상하다.
    Dong-tae is suspicious.
  • Google translate 동태를 감시하다.
    Monitor dynamic.
  • Google translate 동태를 살피다.
    Look at the dynamic.
  • Google translate 동태를 파악하다.
    To grasp the dynamic.
  • Google translate 우리 부대의 동태를 몰래 살피고 있는 적군을 잡아 상부에 알렸다.
    Caught the enemy who was spying on the movements of our troops and informed the superiors.
  • Google translate 우리는 경쟁 업체의 동태를 파악해 신제품을 다음 달에 출시하기로 했다.
    We decided to identify the competitor's movements and launch a new product next month.
  • Google translate 박 형사, 별다른 일은 없지?
    Detective park, everything okay?
    Google translate 네. 수상한 동태가 있으면 즉시 보고하겠습니다.
    Yeah. i'll report any suspicious activity immediately.

동태: movement,どうたい【動態】,mouvement, évolution,movimientos,حركة,шилжих хөдөлгөөн, хөдөлгөөний өөрчлөлт,động thái,ความเคลื่อนไหว, การเปลี่ยนแปลง,tren, perubahan,движение; изменения; сдвиги,动静,动态,动向,举止,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동태 (동ː태)

🗣️ 동태 (動態) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43)