🌟 시시각각 (時時刻刻)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시시각각 (
시시각깍
) • 시시각각이 (시시각까기
) • 시시각각도 (시시각깍또
) • 시시각각만 (시시각깡만
)
📚 thể loại: Thời gian
🗣️ 시시각각 (時時刻刻) @ Ví dụ cụ thể
- 텔레비전이 나오지 않자 우리는 라디오를 켜고 시시각각 들어오는 소식을 들었다. [라디오 (radio)]
🌷 ㅅㅅㄱㄱ: Initial sound 시시각각
-
ㅅㅅㄱㄱ (
사사건건
)
: 해당되는 모든 일 또는 온갖 사건.
☆
Danh từ
🌏 MỌI VIỆC, MỌI SỰ: Tất cả các việc liên quan hoặc tất cả các sự việc. -
ㅅㅅㄱㄱ (
사사건건
)
: 해당되는 모든 일마다.
☆
Phó từ
🌏 MỌI VIỆC, TỪNG VIỆC TỪNG VIỆC: Tất cả mọi việc tương ứng. -
ㅅㅅㄱㄱ (
시시각각
)
: 그때그때의 시간.
☆
Danh từ
🌏 TỪNG THỜI TỪNG KHẮC: Thời gian của mỗi lúc. -
ㅅㅅㄱㄱ (
생식 기관
)
: 생물이 새끼를 배거나 씨를 맺는 등의 생식을 하는 데 쓰는 몸의 기관.
None
🌏 CƠ QUAN SINH SẢN, SINH THỰC KHÍ: Cơ quan của cơ thể dùng vào việc sinh thực như sinh vật mang thai hoặc đậu giống... -
ㅅㅅㄱㄱ (
수사 기관
)
: 사법 경찰이나 검찰과 같이 범인이나 용의자를 가려내고 체포할 수 있는 권한을 가진 국가 기관.
None
🌏 CƠ QUAN ĐIỀU TRA: Cơ quan nhà nước có quyền hạn sàng lọc và có thể bắt giam phạm nhân hay đối tượng tình nghi, như cảnh sát tư pháp hay kiểm sát.
• Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67)