🌟 시시각각 (時時刻刻)

  Danh từ  

1. 그때그때의 시간.

1. TỪNG THỜI TỪNG KHẮC: Thời gian của mỗi lúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시시각각의 동태.
    Time-to-time dynamic.
  • Google translate 시시각각의 상황.
    A momentary situation.
  • Google translate 시시각각으로 변하다.
    Change from moment to moment.
  • Google translate 시시각각으로 살피다.
    Examine every minute.
  • Google translate 시시각각 다가오다.
    Approaching by the minute.
  • Google translate 시시각각 보다.
    Look at every minute of the day.
  • Google translate 갑작스러운 자연 재해가 연이어 발생하자 시시각각 무수한 예측과 전망이 나오고 있다.
    A series of sudden natural disasters have led to countless predictions and prospects.
  • Google translate 거액을 주식에 투자하신 아버지는 시시각각으로 오르락내리락하는 주가에 마음을 졸이고 계신다.
    My father, who has invested a large sum of money in stocks, is nervous about the rising and falling stock prices.
  • Google translate 나 지금 일을 그만두고 출판사에 취직해 보는 게 어떨까? 원래 책에 관심이 많았거든.
    Why don't i quit my job now and get a job at a publishing company? i was always interested in books.
    Google translate 너는 시시각각 좋아하는 게 달라지니 이젠 나도 잘 모르겠다.
    What you like is changing every minute, so i don't know anymore.

시시각각: every hour; every minute,じじこっこく【時々刻々】,toutes les heures, toutes les minutes,cada hora,كل ساعة، كل دقيقة,цаг цаг, хором хором,từng thời từng khắc,(ตาม)กาลเวลา, (ตาม)ช่วงเวลา,waktu ke waktu, saat ke saat,время от времени; каждую минуту,时时刻刻,时刻,每时每刻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시시각각 (시시각깍) 시시각각이 (시시각까기) 시시각각도 (시시각깍또) 시시각각만 (시시각깡만)
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 시시각각 (時時刻刻) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67)