ㅅㅅㄱㄱ (
생식 기관
)
: 생물이 새끼를 배거나 씨를 맺는 등의 생식을 하는 데 쓰는 몸의 기관.
None
🌏 CƠ QUAN SINH SẢN, SINH THỰC KHÍ: Cơ quan của cơ thể dùng vào việc sinh thực như sinh vật mang thai hoặc đậu giống...
ㅅㅅㄱㄱ (
수사 기관
)
: 사법 경찰이나 검찰과 같이 범인이나 용의자를 가려내고 체포할 수 있는 권한을 가진 국가 기관.
None
🌏 CƠ QUAN ĐIỀU TRA: Cơ quan nhà nước có quyền hạn sàng lọc và có thể bắt giam phạm nhân hay đối tượng tình nghi, như cảnh sát tư pháp hay kiểm sát.