🌟 사사건건 (事事件件)

  Danh từ  

1. 해당되는 모든 일 또는 온갖 사건.

1. MỌI VIỆC, MỌI SỰ: Tất cả các việc liên quan hoặc tất cả các sự việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사사건건을 따지다.
    Examine everything.
  • Google translate 사사건건을 참견하다.
    Poke one's nose into every matter.
  • Google translate 사사건건에 시비를 걸다.
    Fight on everything.
  • Google translate 사사건건에 충돌하다.
    Collide in everything.
  • Google translate 사사건건에 휘말리다.
    Be caught up in all sorts of events.
  • Google translate 사사건건을 따지는 직장 상사는 직원들의 옷차림을 가지고도 트집을 잡았다.
    The boss, who was pondering all the cases, also found fault with the staff's attire.
  • Google translate 민준이와 유민이는 서로 주장을 굽히지 않아 사사건건에 의견 충돌을 일으켰다.
    Min-jun and yu-min did not budge on each other's arguments, causing conflicts of opinion on everything.
  • Google translate 어머니, 아이가 사사건건에 말썽을 부려 수업이 제대로 진행되지 못할 때가 많습니다.
    Mother, there are times when your child gets into trouble with everything and doesn't get through class properly.
    Google translate 죄송합니다, 선생님. 다시는 이런 일이 없도록 아이에게 따끔하게 충고하겠습니다.
    I'm sorry, sir. i'll give my child a sharp advice so that this doesn't happen again.

사사건건: everything; every step; every single thing,ことごとに【事毎に】。いつでも,tout, chaque chose, toutes les affaires, tous les événements,todo tipo de casos o asuntos correspondientes,كل أمر وكل حادث,юм болгон,mọi việc, mọi sự,เหตุการณ์ทั้งหมด, ทุกเหตุการณ์, ทุกเรื่อง,semua hal, berbagai hal, semua peristiwa, berbagai peristiwa,каждое дело; все дела; всё,事事,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사사건건 (사ː사껀껀)

🗣️ 사사건건 (事事件件) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43)