🌟 처먹다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 처먹다 (
처먹따
) • 처먹어 (처머거
) • 처먹으니 (처머그니
) • 처먹는 (처멍는
)
🌷 ㅊㅁㄷ: Initial sound 처먹다
-
ㅊㅁㄷ (
치밀다
)
: 아래에서 위로 세차게 솟아오르다.
☆
Động từ
🌏 DÂNG LÊN, DẤY LÊN: Vọt mạnh từ dưới lên. -
ㅊㅁㄷ (
측면도
)
: 기계나 구조물의 옆면에서 바라본 상태를 평면으로 나타낸 도면.
Danh từ
🌏 BẢN VẼ MẶT BÊN: Bản vẽ thể hiện mặt phẳng nhìn thấy từ mặt bên của máy móc hay cấu trúc. -
ㅊㅁㄷ (
처먹다
)
: 욕심을 부려 마구 먹다.
Động từ
🌏 ĂN BỪA, ĂN LẤY ĂN ĐỂ: Nảy lòng tham và ăn tới tấp. -
ㅊㅁㄷ (
천문대
)
: 천체를 관측할 수 있는 장치를 갖춘 시설이나 기관.
Danh từ
🌏 ĐÀI THIÊN VĂN: Cơ quan hay phương tiện có gắn thiết bị có thể quan sát được thiên thể. -
ㅊㅁㄷ (
첫마디
)
: 맨 처음으로 내는 말의 한 마디.
Danh từ
🌏 LỜI NÓI ĐẦU TIÊN: Lời nói thốt ra lần đầu tiên.
• Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)