🌟 측면도 (側面圖)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 측면도 (
층면도
)
🗣️ 측면도 (側面圖) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅁㄷ: Initial sound 측면도
-
ㅊㅁㄷ (
치밀다
)
: 아래에서 위로 세차게 솟아오르다.
☆
Động từ
🌏 DÂNG LÊN, DẤY LÊN: Vọt mạnh từ dưới lên. -
ㅊㅁㄷ (
측면도
)
: 기계나 구조물의 옆면에서 바라본 상태를 평면으로 나타낸 도면.
Danh từ
🌏 BẢN VẼ MẶT BÊN: Bản vẽ thể hiện mặt phẳng nhìn thấy từ mặt bên của máy móc hay cấu trúc. -
ㅊㅁㄷ (
처먹다
)
: 욕심을 부려 마구 먹다.
Động từ
🌏 ĂN BỪA, ĂN LẤY ĂN ĐỂ: Nảy lòng tham và ăn tới tấp. -
ㅊㅁㄷ (
천문대
)
: 천체를 관측할 수 있는 장치를 갖춘 시설이나 기관.
Danh từ
🌏 ĐÀI THIÊN VĂN: Cơ quan hay phương tiện có gắn thiết bị có thể quan sát được thiên thể. -
ㅊㅁㄷ (
첫마디
)
: 맨 처음으로 내는 말의 한 마디.
Danh từ
🌏 LỜI NÓI ĐẦU TIÊN: Lời nói thốt ra lần đầu tiên.
• Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10)