🌟 측면도 (側面圖)

Danh từ  

1. 기계나 구조물의 옆면에서 바라본 상태를 평면으로 나타낸 도면.

1. BẢN VẼ MẶT BÊN: Bản vẽ thể hiện mặt phẳng nhìn thấy từ mặt bên của máy móc hay cấu trúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건물의 측면도.
    A side view of a building.
  • Google translate 정면도와 측면도.
    Front view and side view.
  • Google translate 측면도가 필요하다.
    Side view is required.
  • Google translate 측면도를 그리다.
    Draw a side view.
  • Google translate 측면도를 완성하다.
    Complete a side view.
  • Google translate 기술자는 정면도와 측면도를 놓고 자동차 모형을 만들었다.
    Technician made car models with frontal and lateral drawings.
  • Google translate 측면도를 살펴보니, 건물의 좌우의 모양이 달랐다.
    Looking at the two side plans, the shapes on the left and right sides of the building were different.

측면도: lateral view; side view; profile,そくめんず【側面図】,plan de profil,perfil,صورة جانبية، مخطّط جانبي,хөндлөн огтлол, хажуугийн харагдац,bản vẽ mặt bên,แผนผังด้านข้าง, รูปภาพด้านข้าง,sisi samping, tampak samping,вид сбоку,平面图,侧面图,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 측면도 (층면도)

🗣️ 측면도 (側面圖) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)