🌷 Initial sound: ㅊㅁㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5
•
치밀다
:
아래에서 위로 세차게 솟아오르다.
☆
Động từ
🌏 DÂNG LÊN, DẤY LÊN: Vọt mạnh từ dưới lên.
•
측면도
(側面圖)
:
기계나 구조물의 옆면에서 바라본 상태를 평면으로 나타낸 도면.
Danh từ
🌏 BẢN VẼ MẶT BÊN: Bản vẽ thể hiện mặt phẳng nhìn thấy từ mặt bên của máy móc hay cấu trúc.
•
처먹다
:
욕심을 부려 마구 먹다.
Động từ
🌏 ĂN BỪA, ĂN LẤY ĂN ĐỂ: Nảy lòng tham và ăn tới tấp.
•
천문대
(天文臺)
:
천체를 관측할 수 있는 장치를 갖춘 시설이나 기관.
Danh từ
🌏 ĐÀI THIÊN VĂN: Cơ quan hay phương tiện có gắn thiết bị có thể quan sát được thiên thể.
•
첫마디
:
맨 처음으로 내는 말의 한 마디.
Danh từ
🌏 LỜI NÓI ĐẦU TIÊN: Lời nói thốt ra lần đầu tiên.
• Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82)