🌷 Initial sound: ㅊㅁㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5

치밀다 : 아래에서 위로 세차게 솟아오르다. Động từ
🌏 DÂNG LÊN, DẤY LÊN: Vọt mạnh từ dưới lên.

측면도 (側面圖) : 기계나 구조물의 옆면에서 바라본 상태를 평면으로 나타낸 도면. Danh từ
🌏 BẢN VẼ MẶT BÊN: Bản vẽ thể hiện mặt phẳng nhìn thấy từ mặt bên của máy móc hay cấu trúc.

처먹다 : 욕심을 부려 마구 먹다. Động từ
🌏 ĂN BỪA, ĂN LẤY ĂN ĐỂ: Nảy lòng tham và ăn tới tấp.

천문대 (天文臺) : 천체를 관측할 수 있는 장치를 갖춘 시설이나 기관. Danh từ
🌏 ĐÀI THIÊN VĂN: Cơ quan hay phương tiện có gắn thiết bị có thể quan sát được thiên thể.

첫마디 : 맨 처음으로 내는 말의 한 마디. Danh từ
🌏 LỜI NÓI ĐẦU TIÊN: Lời nói thốt ra lần đầu tiên.


Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53)