🌟 치밀다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치밀다 (
치밀다
) • 치밀어 (치미러
) • 치미니 () • 치밉니다 (치밈니다
)
📚 thể loại: Diễn tả tính cách
🗣️ 치밀다 @ Ví dụ cụ thể
- 분이 치밀다. [분 (憤/忿)]
- 분노가 쿡 치밀다. [쿡]
- 머리끝까지 화가 치밀다. [머리끝]
- 반발심이 치밀다. [반발심 (反撥心)]
- 욱하고 화가 치밀다. [욱하다]
- 부아가 치밀다. [부아]
- 단내가 치밀다. [단내]
- 의분이 치밀다. [의분 (義憤)]
- 분통이 치밀다. [분통 (憤痛)]
- 울화가 왈카닥 치밀다. [왈카닥]
- 울화가 왈칵 치밀다. [왈칵]
- 울화가 왈칵왈칵 치밀다. [왈칵왈칵]
- 화가 왈칵왈칵 치밀다. [왈칵왈칵]
- 욱 치밀다. [욱]
- 울화통이 치밀다. [울화통 (鬱火통)]
- 불덩어리가 치밀다. [불덩어리]
- 분노심이 치밀다. [분노심 (憤怒心)]
- 꾸역꾸역 분노가 치밀다. [꾸역꾸역]
- 은근히 부아가 치밀다. [은근히 (慇懃히)]
- 울화가 불끈 치밀다. [불끈]
- 굴욕감이 치밀다. [굴욕감 (屈辱感)]
- 구역질이 치밀다. [구역질 (嘔逆질)]
- 분노가 치밀다. [분노 (憤怒)]
- 화가 치밀다. [화 (火)]
- 핏대가 치밀다. [핏대]
- 골이 치밀다. [골]
- 울화가 부글부글 치밀다. [부글부글]
- 울컥 화가 치밀다. [울컥]
- 뭉클 화가 치밀다. [뭉클]
- 진저리가 치밀다. [진저리]
- 쿡쿡 치밀다. [쿡쿡]
- 머리꼭지까지 화가 치밀다. [머리꼭지]
🌷 ㅊㅁㄷ: Initial sound 치밀다
-
ㅊㅁㄷ (
치밀다
)
: 아래에서 위로 세차게 솟아오르다.
☆
Động từ
🌏 DÂNG LÊN, DẤY LÊN: Vọt mạnh từ dưới lên. -
ㅊㅁㄷ (
측면도
)
: 기계나 구조물의 옆면에서 바라본 상태를 평면으로 나타낸 도면.
Danh từ
🌏 BẢN VẼ MẶT BÊN: Bản vẽ thể hiện mặt phẳng nhìn thấy từ mặt bên của máy móc hay cấu trúc. -
ㅊㅁㄷ (
처먹다
)
: 욕심을 부려 마구 먹다.
Động từ
🌏 ĂN BỪA, ĂN LẤY ĂN ĐỂ: Nảy lòng tham và ăn tới tấp. -
ㅊㅁㄷ (
천문대
)
: 천체를 관측할 수 있는 장치를 갖춘 시설이나 기관.
Danh từ
🌏 ĐÀI THIÊN VĂN: Cơ quan hay phương tiện có gắn thiết bị có thể quan sát được thiên thể. -
ㅊㅁㄷ (
첫마디
)
: 맨 처음으로 내는 말의 한 마디.
Danh từ
🌏 LỜI NÓI ĐẦU TIÊN: Lời nói thốt ra lần đầu tiên.
• Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48)