🌟 머리끝
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 머리끝 (
머리끋
) • 머리끝이 (머리끄치
) • 머리끝을 (머리끄틀
) • 머리끝만 (머리끈만
)
🌷 ㅁㄹㄲ: Initial sound 머리끝
-
ㅁㄹㄲ (
밀렵꾼
)
: 허가를 받지 않고 불법으로 몰래 동물을 사냥하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ SĂN TRỘM: Người không xin phép mà lén lút săn thú bất hợp pháp. -
ㅁㄹㄲ (
머리끝
)
: 머리의 맨 윗부분.
Danh từ
🌏 ĐỈNH ĐẦU: Phần trên cùng của đầu.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76)