🌟 첫마디
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 첫마디 (
천마디
)
🌷 ㅊㅁㄷ: Initial sound 첫마디
-
ㅊㅁㄷ (
치밀다
)
: 아래에서 위로 세차게 솟아오르다.
☆
Động từ
🌏 DÂNG LÊN, DẤY LÊN: Vọt mạnh từ dưới lên. -
ㅊㅁㄷ (
측면도
)
: 기계나 구조물의 옆면에서 바라본 상태를 평면으로 나타낸 도면.
Danh từ
🌏 BẢN VẼ MẶT BÊN: Bản vẽ thể hiện mặt phẳng nhìn thấy từ mặt bên của máy móc hay cấu trúc. -
ㅊㅁㄷ (
처먹다
)
: 욕심을 부려 마구 먹다.
Động từ
🌏 ĂN BỪA, ĂN LẤY ĂN ĐỂ: Nảy lòng tham và ăn tới tấp. -
ㅊㅁㄷ (
천문대
)
: 천체를 관측할 수 있는 장치를 갖춘 시설이나 기관.
Danh từ
🌏 ĐÀI THIÊN VĂN: Cơ quan hay phương tiện có gắn thiết bị có thể quan sát được thiên thể. -
ㅊㅁㄷ (
첫마디
)
: 맨 처음으로 내는 말의 한 마디.
Danh từ
🌏 LỜI NÓI ĐẦU TIÊN: Lời nói thốt ra lần đầu tiên.
• Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151)