🌟 첫마디
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 첫마디 (
천마디
)
🌷 ㅊㅁㄷ: Initial sound 첫마디
-
ㅊㅁㄷ (
치밀다
)
: 아래에서 위로 세차게 솟아오르다.
☆
Động từ
🌏 DÂNG LÊN, DẤY LÊN: Vọt mạnh từ dưới lên. -
ㅊㅁㄷ (
측면도
)
: 기계나 구조물의 옆면에서 바라본 상태를 평면으로 나타낸 도면.
Danh từ
🌏 BẢN VẼ MẶT BÊN: Bản vẽ thể hiện mặt phẳng nhìn thấy từ mặt bên của máy móc hay cấu trúc. -
ㅊㅁㄷ (
처먹다
)
: 욕심을 부려 마구 먹다.
Động từ
🌏 ĂN BỪA, ĂN LẤY ĂN ĐỂ: Nảy lòng tham và ăn tới tấp. -
ㅊㅁㄷ (
천문대
)
: 천체를 관측할 수 있는 장치를 갖춘 시설이나 기관.
Danh từ
🌏 ĐÀI THIÊN VĂN: Cơ quan hay phương tiện có gắn thiết bị có thể quan sát được thiên thể. -
ㅊㅁㄷ (
첫마디
)
: 맨 처음으로 내는 말의 한 마디.
Danh từ
🌏 LỜI NÓI ĐẦU TIÊN: Lời nói thốt ra lần đầu tiên.
• Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101)