🌟 굴욕감 (屈辱感)

Danh từ  

1. 남에게 업신여김을 당해 창피하고 괴로운 느낌.

1. CẢM GIÁC BỊ SỈ NHỤC, CẢM GIÁC NHỤC NHÃ: Cảm giác đau đớn xấu hổ vì bị kẻ khác khinh miệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굴욕감과 수치심.
    Mortification and shame.
  • Google translate 굴욕감이 들다.
    Embarrassed.
  • Google translate 굴욕감이 치밀다.
    Humiliating.
  • Google translate 굴욕감을 느끼다.
    Feel humiliated.
  • Google translate 굴욕감을 이기다.
    Beat the humiliation.
  • Google translate 굴욕감을 참다.
    Bear the humiliation.
  • Google translate 적군 앞에 꿇어앉았다는 사실만으로도 병사들은 엄청난 굴욕감을 맛보았다.
    Just the fact that they knelt before the enemy was a great humiliation for the soldiers.
  • Google translate 후배 앞에서 직장 상사에게 크게 혼이 난 그는 수치심과 굴욕감으로 얼굴이 화끈거렸다.
    Being severely scolded by his boss in front of his junior, his face was flushed with shame and humiliation.
  • Google translate 세계 최고의 위치에 있던 선수가 대회에서 실격을 했다며?
    I heard the world's best player was disqualified from the competition.
    Google translate 응. 그 선수에게는 엄청난 굴욕감이 드는 경기였지.
    Yeah. it was a humiliating game for the player.

굴욕감: humiliation,くつじょくかん【屈辱感】,sentiment d’humiliation,sensación de humillación,مشاعر مهانة,үл тоосон байдлыг мэдрэх, үл ойшоосон байдлыг мэдрэх, доромжлогдож байгаагаа мэдрэх.,cảm giác bị sỉ nhục, cảm giác nhục nhã,ความรู้สึกเสียเกียรติ, ความรู้สึกเสื่อมเสีย, ความรู้สึกเสียศักดิ์ศรี, ความรู้สึกอัปยศอดสู,rasa malu, rasa terhina,чувство унижения; чувство оскорбления,屈辱感,羞辱感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굴욕감 (구룍깜)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59)