🌷 Initial sound: ㄱㅇㄱ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 35 ALL : 39
•
계약금
(契約金)
:
계약을 할 때 계약을 지키기로 약속하고 미리 치르는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN ĐẶT CỌC: Tiền đưa trước để đảm bảo rằng sẽ thực hiện lời giao ước khi ký hợp đồng.
•
기업가
(企業家)
:
이윤을 목적으로 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직하고 경영하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ DOANH NGHIỆP: Người kinh doanh và tổ chức kinh doanh như dịch vụ, bán hàng, sản xuất với mục đích lợi nhuận.
•
가야금
(伽倻琴)
:
열두 줄의 현을 손가락으로 뜯어 소리를 내는 한국의 전통 현악기 중 하나.
☆
Danh từ
🌏 GAYAGEUM; ĐÀN GAYA: Một trong số nhạc cụ dây truyền thống của Hàn Quốc, phát ra âm thanh bằng cách dùng ngón tay gảy mười hai dây đàn.
•
가요계
(歌謠界)
:
가요를 만들거나 부르는 사람들의 활동 분야.
☆
Danh từ
🌏 GIỚI NHẠC ĐẠI CHÚNG: Lĩnh vực hoạt động của những người sáng tác bài hát hoặc hát nhạc đại chúng.
•
금융권
(金融圈)
:
전문적으로 자금을 관리하는 기관을 모두 포괄하는 범위나 영역.
Danh từ
🌏 KHU VỰC TÀI CHÍNH: Phạm vi hay lĩnh vực bao quát toàn bộ các cơ quan quản lí vốn một cách chuyên nghiệp.
•
공업국
(工業國)
:
공업이 발달하여 산업의 중심을 이루는 나라.
Danh từ
🌏 QUỐC GIA CÔNG NGHIỆP: Quốc gia tập trung chính vào phát triển công nghiệp.
•
경외감
(敬畏感)
:
어떤 대상을 두려워하며 우러러 보는 감정.
Danh từ
🌏 NỖI KINH SỢ, NỖI KINH HÃI, NỖI KHIẾP SỢ, SỰ TÔN SÙNG: Lòng tôn kính và sợ sệt thần thánh hay một đối tượng nào đó.
•
괄약근
(括約筋)
:
항문, 요도 등의 기관을 둘러싸고 있으면서 열고 닫는 기능을 하는 고리 모양의 근육.
Danh từ
🌏 (Y HỌC) CƠ THẮT: Cơ hình mắt xích, nằm xung quanh các cơ quan như hậu môn, ống đái, giữ chức năng đóng vào và mở ra.
•
계엄군
(戒嚴軍)
:
군대가 임시로 정부의 권한을 대신 할 때 계엄의 임무를 수행하는 군인 또는 군대.
Danh từ
🌏 QUÂN GIỚI NGHIÊM: Quân nhân hay quân đội thực hiện nhiệm vụ giới nghiêm khi quân đội tạm thời thay thế quyền hạn của chính phủ.
•
관악기
(管樂器)
:
입으로 불어서 악기 안의 공기를 진동시켜 소리를 내는 악기.
Danh từ
🌏 NHẠC CỤ ỐNG (NHƯ KÈN, SÁO): Nhạc cụ thổi bằng miệng, làm rung không khí bên trong và phát ra âm thanh
•
금융가
(金融街)
:
자금을 관리하는 활동이 이루어지는 지역이나 사회.
Danh từ
🌏 PHỐ TÀI CHÍNH, KHU VỰC TÀI CHÍNH: Khu vực hay xã hội do hoạt động quản lí vốn tạo thành.
•
경운기
(耕耘機)
:
논이나 밭의 흙을 파서 뒤집어 엎는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY CÀY XỚI ĐẤT: Máy dùng để cày và xới đất trên ruộng hay đồng khi làm nông nghiệp.
•
국악기
(國樂器)
:
국악을 연주하는 데 쓰는 기구.
Danh từ
🌏 GUKAKGI; NHẠC CỤ QUỐC NHẠC: Dụng cụ dùng vào việc biểu diễn quốc nhạc.
•
금융계
(金融界)
:
전문적으로 자금을 관리하는 사람들이 활동하는 사회.
Danh từ
🌏 GIỚI TÀI CHÍNH: Xã hội mà những người quản lý vốn hoạt động một cách chuyên nghiệp.
•
개울가
:
골짜기나 들에 흐르는 작은 물줄기의 주변.
Danh từ
🌏 BỜ SUỐI, BỜ MƯƠNG: Xung quanh của dòng nước nhỏ chảy ra đồng ruộng hay thung lũng.
•
게임기
(game 機)
:
게임을 할 수 있도록 만든 전자 기계.
Danh từ
🌏 MÁY CHƠI GAME: Máy điện tử làm để có thể chơi game.
•
고위급
(高位級)
:
높은 지위에 해당하는 급이나 그 급의 사람.
Danh từ
🌏 CẤP LÃNH ĐẠO, CẤP CAO: Cấp bậc ở chức vụ cao hay người có chức vụ cao.
•
공업계
(工業界)
:
공업과 관련된 분야나 조직.
Danh từ
🌏 KHỐI CÔNG NGHIỆP: Tổ chức hay lĩnh vực liên quan đến công nghiệp.
•
관용구
(慣用句)
:
오랫동안 관습적으로 쓰이며 특별한 의미를 가지게 된 두 개 이상의 단어로 이루어진 짧은 말.
Danh từ
🌏 QUÁN DỤNG NGỮ: Cụm từ ngắn được tạo nên bởi hai từ trở lên mang ý nghĩa đặc biệt, được dùng quen trong thời gian lâu dài.
•
경영권
(經營權)
:
기업이나 사업을 관리하고 운영할 수 있는 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN KINH DOANH: Quyền quản lý và điều hành công ty hay tổ chức kinh doanh.
•
군의관
(軍醫官)
:
군대에서 다친 군인들을 치료해 주는 의사의 일을 하는 장교.
Danh từ
🌏 SĨ QUAN QUÂN Y: Sĩ quan làm công việc của bác sĩ chữa bệnh cho quân nhân bị đau ốm trong quân đội.
•
경이감
(驚異感)
:
놀랍고 신기한 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC KINH NGẠC: Cảm giác ngạc nhiên và kỳ lạ.
•
국어과
(國語科)
:
초등학교나 중학교, 고등학교에서 우리말이나 문학 등을 가르치는 교과.
Danh từ
🌏 MÔN QUỐC NGỮ: Môn học dạy tiếng Hàn hoặc văn học ở trường tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông.
•
군용기
(軍用機)
:
전투기, 폭격기 등 군사적 목적에 쓰이는 비행기.
Danh từ
🌏 MÁY BAY QUÂN SỰ: Máy bay được dùng cho mục đích quân sự như máy bay chiến đấu, máy bay ném bom...
•
귀이개
:
귓구멍 속에 생긴 때를 파내는 도구.
Danh từ
🌏 ĐỒ NGOÁY TAI: Dụng cụ ngoáy ra ghét bẩn sinh ra trong lỗ tai.
•
기악곡
(器樂曲)
:
악기로 연주하기 위하여 만든 곡.
Danh từ
🌏 BÀI NHẠC KHÍ: Bài nhạc làm để trình diễn bằng nhạc cụ.
•
개인기
(個人技)
:
주로 단체 경기를 하는 운동에서 선수 한 사람이 가진 특별한 기술.
Danh từ
🌏 KỸ THUẬT CÁ NHÂN: Kỹ thuật đặc biệt mà một tuyển thủ có được trong các môn thể thao thi đấu tập thể.
•
고임금
(高賃金)
:
높은 임금.
Danh từ
🌏 TIỀN LƯƠNG CAO: Mức tiền phải trả cho công việc cao.
•
검열관
(檢閱官)
:
어떤 일의 상태를 검사하거나 출판, 예술 등의 내용을 미리 검사하여 조정하는 관리.
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN KIỂM DUYỆT: Người kiểm tra tình hình của một việc nào đó hay kiểm tra trước và điều chỉnh nội dung của những lĩnh vực như nghệ thuật, xuất bản.
•
기압골
(氣壓 골)
:
날씨를 표시한 그림에서, 고기압을 나타내는 선에 둘러싸여 골짜기를 이루는 저기압 구역.
Danh từ
🌏 VÙNG ÁP THẤP: Khu vực khí áp thấp nằm xung quanh đường thể hiện vùng khí áp cao, tạo thành thung lũng trên bức tranh hiển thị thời tiết.
•
강어귀
(江 어귀)
:
강물이 바다로 흘러가기 시작하는 곳.
Danh từ
🌏 CỬA SÔNG: Nơi nước sông bắt đầu chảy ra biển.
•
공예가
(工藝家)
:
실용적이면서 아름다운 물건을 전문적으로 만드는 사람.
Danh từ
🌏 NGHỆ NHÂN: Người chuyên làm đồ đạc thiết thực và đẹp đẽ.
•
고액권
(高額券)
:
액수가 큰 지폐.
Danh từ
🌏 TIỀN MỆNH GIÁ LỚN: Tiền giấy mệnh giá lớn.
•
곧은길
:
굽지 않고 곧게 뻗은 길.
Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG THẲNG: Con đường thẳng và không có khúc cong.
•
가입국
(加入國)
:
국제적 조직이나 단체에 들어간 나라.
Danh từ
🌏 QUỐC GIA THÀNH VIÊN: Đất nước vào tổ chức hay đoàn thể mang tính quốc tế.
•
교육가
(敎育家)
:
교육이나 교육 사업을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ GIÁO DỤC: Người làm nghề dạy hay công việc dạy.
•
교육계
(敎育界)
:
교육이나 교육 활동과 관련 있는 조직이나 분야.
Danh từ
🌏 HỆ THỐNG GIÁO DỤC, KHỐI GIÁO DỤC: Tổ chức hay lĩnh vực có liên quan đến giáo dục hay các hoạt động giáo dục.
•
굴욕감
(屈辱感)
:
남에게 업신여김을 당해 창피하고 괴로운 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BỊ SỈ NHỤC, CẢM GIÁC NHỤC NHÃ: Cảm giác đau đớn xấu hổ vì bị kẻ khác khinh miệt.
•
균일가
(均一價)
:
차이가 없이 같은 가격.
Danh từ
🌏 GIÁ ĐỒNG NHẤT, ĐỒNG GIÁ: Giá cả giống nhau không có sự khác biệt.
• Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28)