🌟 가야금 (伽倻琴)

  Danh từ  

1. 열두 줄의 현을 손가락으로 뜯어 소리를 내는 한국의 전통 현악기 중 하나.

1. GAYAGEUM; ĐÀN GAYA: Một trong số nhạc cụ dây truyền thống của Hàn Quốc, phát ra âm thanh bằng cách dùng ngón tay gảy mười hai dây đàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가야금 가락.
    Gayageum rhythm.
  • Google translate 가야금 소리.
    Gayageum sound.
  • Google translate 가야금 연주.
    Gayageum performance.
  • Google translate 가야금의 현.
    The strings of the gayageum.
  • Google translate 가야금을 뜯다.
    Tear gayageum.
  • Google translate 가야금을 배우다.
    Learn gayageum.
  • Google translate 가야금을 연주하다.
    Play the gayageum.
  • Google translate 가야금을 타다.
    Play the gayageum.
  • Google translate 김 양은 어린 시절부터 익힌 가야금 솜씨가 수준급이다.
    Ms. kim is very good at gayageum, which she has learned since childhood.
  • Google translate 가야금의 열두 줄은 각기 그 굵기가 다른데 굵은 줄일수록 낮은 소리가 난다.
    Twelve strings of gayageum have different thicknesses, but the thicker the thickness, the lower the sound.
  • Google translate 어린이 국악 교실에 참가한 초등학생들이 가야금을 연주하며 즐거운 시간을 가졌다.
    Elementary school students in the children's korean traditional music class had a good time playing the gayageum.
  • Google translate 유민아, 네가 가야금을 탈 줄 안다며?
    Yoomin, i heard you know how to play gayageum.
    Google translate 취미로 배우고 있는 거라 어디 내놓고 연주하기엔 부끄러운 실력이야.
    I'm learning it as a hobby, so it's a shame to play it.

가야금: gayageum,カヤグム【伽耶琴】,gayageum,gayageum, arpa coreana de 12 cuerdas,كاياغوم,гаяагөм, ятга,Gayageum; đàn gaya,คายากึม,gayageum,каягым,伽倻琴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가야금 (가야금)
📚 thể loại: Âm nhạc   Nghệ thuật  


🗣️ 가야금 (伽倻琴) @ Giải nghĩa

🗣️ 가야금 (伽倻琴) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Chính trị (149)